来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
du ved, flasker på et rækværk og den slags.
mấy cái chai trên hàng rào -
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
når du bygger et nyt hus, skal du sætte rækværk om taget, for at du ikke skal bringe blodskyld over dit hus, hvis nogen falder ned derfra.
khi ngươi cất một cái nhà mới, thì phải làm câu lơn nơi mái nhà, kẻo nếu người nào ở trên đó té xuống, ngươi gây cho nhà mình can đến huyết chăng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
og af algummimtræet lod kongen lave rækværk til herrens hus og kongens palads, desuden citre og harper til sangerne; og mage dertil var ikke tidligere set i judas land.
vua dùng gỗ bạch đàn hương ấy mà làm cái thang trong đền của Ðức giê-hô-va, và trong cung điện vua, cùng những đờn cầm đờn sắt cho con hát: trước khi trong nước giu-đa, người ta chẳng hề thấy có giống như vậy).
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
de stillede dem op mod rækværket og affyrede et enkelt skud mod hvert par for at spare patroner.
họ cho tất cả đứng dọc thành cầu và chỉ bắn 1 viên vào mỗi cặp để tiết kiệm đạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: