来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kæmpefejl af retssystemet.
làm ơn đi, đây là sự sai lệch công lý ghê tởm nhất từ trước tới giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- retssystemet er jo forudindtaget.
có thể nói nói lên những định kiến trong hệ thống xét xử.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
retssystemet kan ikke hjælpe her.
hệ thống tòa án không thể giúp tôi được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg tror på, at retssystemet vil frikende mig.
tôi có niềm tin rằng công lý sẽ giải oan cho tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
retssystemet er ikke glad for at udøve særbehandling.
kylie à, ngành tư pháp không thường đưa ra đặc ân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
retssystemet arbejder hurtigt, nu de har afskaffet advokater.
- hệ thống pháp lý làm việc rất lẹ trong tương lai... - lúc này họ đã bỏ hết luật sư rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hør, overbetjent. jeg ved en ting eller to om retssystemet. hvis du ville, så kunne du se bort fra det hele, og vi ville slippe for en masse besvær.
nghe này, trung úy, tôi có biết khá nhiều về hệ thống luật phapts, đủ để biết rằng nếu anh muốn anh vẫn có thể hủy bỏ mọi chuyện... như vậy sẽ giảm bớt được rất nhiều rắc rồi cho mọi người
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg stoler på, at dé, som repræsentant for retssystemet i amerika, at jeg ikke vil blive skudt på gaden, af hverken dem, eller deres assistenter, før, jeg været i retten.
tôi tin, là một đại diện... của hệ thống tư pháp hình sự của hợp chủng quốc hoa kỳ, tôi sẽ không bị bắn hạ trên phố, bởi ngài hay cấp dưới của ngài, trước khi trình diện trước tòa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det var en gang hvor man havde et valg. det frie marked, retssystem... nu er alting tekken.
thanh toán miễn phí... {\3chff1000}tất cả mọi thứ từ khu tekken.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: