来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
en med god mad og smukke servitricer.
chỉ thức ăn ngon và tiếp viên xinh đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg har lige lært den knægt ikke at være ond mod servitricer.
tôi vừa dạy cho trẻ em không nên rắc rối với những cô hầu bàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
det her er verdens mindste violin. den spiller kun for servitricer.
một thế giới nhỏ bé để chơi cho người hầu bàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
servitricer er en af de mange grupper, som samfundet altid røvrender.
Điều đó xuất hiện một trong những nhóm người phụ bàn... chính phủ đếch cần những người ngu .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- burde du ikke spørge servitricen?
cái đó anh nên hỏi cô bồi chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: