您搜索了: tapreste (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

tapreste

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

han var... den tapreste af os.

越南语

Ông ấy là người dũng cảm nhất trong chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du er den tapreste mand jeg kender.

越南语

anh là người dũng cảm nhất mà tôi biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

du er den tapreste dreng, jeg har mødt.

越南语

em là cậu bé gan dạ nhất anh từng thấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det var det tapreste, jeg i mit liv har set.

越南语

quả là can đảm thật

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg vil fortælle, at hans far var den tapreste kriger.

越南语

tôi sẽ nói với nó, cha nó là chiến sĩ can đảm nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

giv et stort bifald til den tapreste pige, jeg har mødt.

越南语

1 tràng pháo tay, quí vị, cho người con gái dũng cảm nhất tôi đã từng gặp!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg blev valgt, fordi jeg var den tapreste og mest agtværdige.

越南语

tôi đã được chọn bởi vì tôi là người dũng cảm nhất, xứng đáng nhất

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg synes, du er en af de tapreste mennesker jeg nogensinde har kendt.

越南语

ta nghĩ rằng con là một trong những người dũng cảm nhất mà ta đã từng biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

og tapreste af de tapre slagtere. unferth. hvor fanden er du, din forbandede væsel?

越南语

unferth, ngươi ở chỗ quái nào rồi, quân khốn nạn mặt chồn kia?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

da sendte menigheden 12.000 mand af de tapreste folk derhen med den befaling: "drag hen og hug indbyggerne i jabesj i gilead ned med sværdet tillige med deres kvinder og børn.

越南语

hội chúng bèn sai đến gia-be một muôn hai ngàn người mạnh mẽ hơn hết, và truyền lịnh rằng: hãy đi, dùng gươm giết dân cư của gia-be ở xứ ga-la-át, luôn với người nữ và con trẻ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,783,605,760 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認