来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
traumatiske forandringer i vejret.
khí hậu thay đổi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du skal ikke undervurdere det traumatiske ved oplevelsen.
tôi đã mong là cô sẽ gọi điện báo. tôi không nghĩ là cô lại coi nhẹ những rắc rối mà cô đã trải qua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du fik skaden under traumatiske forhold i kamp.
'Điều đó cho thấy tình huống tổn thương ban đầu đã thành chấn thương'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du ved, gode og dårlige minder, traumatiske oplevelser.
anh biết đấy, lúc vui, lúc buồn, lúc tổn thương
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
efter traumatiske oplevelser lukker de fleste mennesker ned.
sau một cơn rối loạn như thế này, hầu hết người ta đều sốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fordi, ved du, det er normalt ved post-traumatiske patienter at udvikle forbier.
vì, anh biết đấy, có điểm chung giữa những bệnh nhân sau chấn thương về tâm lý .... bị phát triển những nỗi ám ảnh --
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg vil blot vise, at traumatiske oplevelser som dem, vi blev udsat for, kan få et positivt udfald. - ikke andet.
chúng ta đến đây để nói về những chuyện đau thương đã qua trong cuộc sống chúng ta và tại sao chúng ta ở đây... để làm 1 cái gì đó tích cực, vậy đó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
at kunne udstå sådan en traumatisk oplevelse og samtidig kunne finde det positive i det.
kinh nghiệm sau khi bị chấn thương nghe có vẻ rất hợp lý tuyệt vời
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: