您搜索了: gwapo ko (他加禄语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Tagalog

Vietnamese

信息

Tagalog

gwapo ko

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

他加禄语

越南语

信息

他加禄语

asawa ko

越南语

người vợ

最后更新: 2022-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

mahal ko si

越南语

taiwan

最后更新: 2014-05-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

hindi ko sinadya

越南语

hướng lên

最后更新: 2021-11-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ganda ng pinsan ko

越南语

anh họ của tôi rất tốt

最后更新: 2020-03-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

nakita ko yun mga picture

越南语

nakita ko yun mga picture

最后更新: 2023-10-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

gabi na kasama ko, kaibigan

越南语

bên mình giờ là ban đêm bạn ơi

最后更新: 2022-07-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

crush ko si katemadeline sabolboro

越南语

crush ko si katemadeline sabolboro

最后更新: 2020-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

hindi ko maintindihan ang sinasabi mo

越南语

tôi không hiểu bạn nói gì

最后更新: 2019-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

anong ginagawa mo mahal ko?

越南语

what are you doing my love?

最后更新: 2022-05-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

halongi ko, damo bala gahandom sakon.

越南语

halongi ko, damo bala gahandom sakon.

最后更新: 2020-11-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

penge ako ng pet kasi birthday ko ngayon

越南语

penge ako ng pet l

最后更新: 2021-09-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

na sabi ko lang yun dahil wala ako sa sarili ko

越南语

rằng tôi chỉ nói điều đó bởi vì tôi không phải là của riêng tôi

最后更新: 2022-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

kahit malayo tayo sa isat isa mananatili ka parin sa puso ko

越南语

dù chúng ta có xa nhau em yêu anh nhiều lắm, anh là đủ

最后更新: 2021-06-20
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

他加禄语

at sa kaniya'y ibibigay ko ang tala sa umaga.

越南语

ta sẽ cho kẻ ấy ngôi sao mai.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ang bati ko, ni pablo na sinulat ng aking sariling kamay.

越南语

tôi là phao-lô, chính tay tôi viết chào thăm anh em.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

at ang sinasabi ko sa inyo ay sinasabi ko sa lahat, mangagpuyat kayo.

越南语

Ðiều mà ta nói cùng các ngươi, ta cũng nói cho mọi người: hãy tỉnh thức!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ang kaluluwa ko'y naaalaala pa nila, at napangumbaba sa loob ko.

越南语

hồn ta còn nhớ đến, và hao mòn trong ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

hindi ba't nasabi ko nang walang easter egg sa programang ito?

越南语

tôi đã báo bạn biết không có quả trứng phục sinh trong chương trình này phải không?

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ako'y nagsasalitang tulad sa marurunong; hatulan ninyo ang sinasabi ko.

越南语

tôi nói với anh em cũng như nói với kẻ thông minh; chính anh em hãy suy xét điều tôi nói.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

aking ibinubugso ang daing ko sa harap niya; aking ipinakilala sa harap niya ang kabagabagan ko.

越南语

Ở trước mặt ngài tôi tuôn đổ sự than thở tôi, bày tỏ sự gian nan tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,778,235,901 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認