来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mahal kita
最后更新: 2020-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
mahal din kita
thích doanh thu
最后更新: 2012-07-09
使用频率: 1
质量:
参考:
mahal
最后更新: 2023-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
mahal ko
tình yêu của tôi
最后更新: 2022-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
mahal kita in espanol
tôi yêu bạn trong espanol
最后更新: 2021-09-20
使用频率: 1
质量:
参考:
mahal ko si
taiwan
最后更新: 2014-05-28
使用频率: 1
质量:
参考:
mahal na mahal kita sobra
pinangga kaayo tika
最后更新: 2021-01-21
使用频率: 1
质量:
参考:
dimo ba ako mahal
dapat pagmahal mo ang isang tao may tiwala ka
最后更新: 2021-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
pwede ka bang umungol??? mahal kita
bạn có thể rên không ??? tôi yêu bạn
最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
mahal ingat ka dyan ahh
c / bisaya để dịch tagalog
最后更新: 2020-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
anong ginagawa mo mahal ko?
what are you doing my love?
最后更新: 2022-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
crush kita kahit di mo ako crush
ngay cả khi bạn không yêu tôi
最后更新: 2020-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
at si balac ay nagsugong muli ng marami pang prinsipe, at lalong mga mahal kay sa kanila.
ba-lác lại sai nhiều sứ thần hơn và tôn trọng hơn những người trước,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ang mahal na tao ay nagsabi sa kaniya, ginoo, lumusong ka bago mamatay ang aking anak.
quan thị vệ trả lời rằng: lạy chúa, xin chúa xuống trước khi con tôi chưa chết!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ang tinig ng mga mahal na tao ay tumatahimik, at ang kanilang dila ay dumidikit sa ngalangala ng kanilang bibig.
tiếng người tước vị nín thinh, và lưỡi họ dính nơi ổ gà.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
lahat ng aking mahal na kaibigan ay nangayayamot sa akin: at ang aking minamahal ay nagsipihit ng laban sa akin,
các bạn thân thiết đều gớm ghét tôi, những người tôi thương mến đã trở nghịch tôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
niluwalhati kita sa lupa, pagkaganap ko ng gawa na ipinagawa mo sa akin.
con đã tôn vinh cha trên đất, làm xong công việc cha giao cho làm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
nagsibaba nga ang nalabi sa mga mahal, at ang bayan; ang panginoon ay bumaba dahil sa akin laban sa mga makapangyarihan.
bấy giờ, kẻ còn sót lại trong dân sự đều xuống, Ðến cùng các tráng sĩ đặng ra trận; dân sự của Ðức giê-hô-va xuống đánh kẻ dõng sĩ!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
sige na, kung bibigyan kita ng easter egg, aalis na ba kayo?
bạn ạ, nếu tôi cho bạn một quả trứng phục sinh, sau đó bạn đi đâu được không?
最后更新: 2023-11-16
使用频率: 1
质量:
参考: