您搜索了: mahal kita (他加禄语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

他加禄语

越南语

信息

他加禄语

mahal kita

越南语

最后更新: 2020-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

mahal din kita

越南语

thích doanh thu

最后更新: 2012-07-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

mahal

越南语

最后更新: 2023-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

mahal ko

越南语

tình yêu của tôi

最后更新: 2022-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

mahal kita in espanol

越南语

tôi yêu bạn trong espanol

最后更新: 2021-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

kita

越南语

thu nhập

最后更新: 2012-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

他加禄语

mahal ko si

越南语

taiwan

最后更新: 2014-05-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

mahal na mahal kita sobra

越南语

pinangga kaayo tika

最后更新: 2021-01-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

dimo ba ako mahal

越南语

dapat pagmahal mo ang isang tao may tiwala ka

最后更新: 2021-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

pwede ka bang umungol??? mahal kita

越南语

bạn có thể rên không ??? tôi yêu bạn

最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

mahal ingat ka dyan ahh

越南语

c / bisaya để dịch tagalog

最后更新: 2020-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

anong ginagawa mo mahal ko?

越南语

what are you doing my love?

最后更新: 2022-05-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

crush kita kahit di mo ako crush

越南语

ngay cả khi bạn không yêu tôi

最后更新: 2020-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

at si balac ay nagsugong muli ng marami pang prinsipe, at lalong mga mahal kay sa kanila.

越南语

ba-lác lại sai nhiều sứ thần hơn và tôn trọng hơn những người trước,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ang mahal na tao ay nagsabi sa kaniya, ginoo, lumusong ka bago mamatay ang aking anak.

越南语

quan thị vệ trả lời rằng: lạy chúa, xin chúa xuống trước khi con tôi chưa chết!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

ang tinig ng mga mahal na tao ay tumatahimik, at ang kanilang dila ay dumidikit sa ngalangala ng kanilang bibig.

越南语

tiếng người tước vị nín thinh, và lưỡi họ dính nơi ổ gà.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

lahat ng aking mahal na kaibigan ay nangayayamot sa akin: at ang aking minamahal ay nagsipihit ng laban sa akin,

越南语

các bạn thân thiết đều gớm ghét tôi, những người tôi thương mến đã trở nghịch tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

niluwalhati kita sa lupa, pagkaganap ko ng gawa na ipinagawa mo sa akin.

越南语

con đã tôn vinh cha trên đất, làm xong công việc cha giao cho làm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

nagsibaba nga ang nalabi sa mga mahal, at ang bayan; ang panginoon ay bumaba dahil sa akin laban sa mga makapangyarihan.

越南语

bấy giờ, kẻ còn sót lại trong dân sự đều xuống, Ðến cùng các tráng sĩ đặng ra trận; dân sự của Ðức giê-hô-va xuống đánh kẻ dõng sĩ!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

他加禄语

sige na, kung bibigyan kita ng easter egg, aalis na ba kayo?

越南语

bạn ạ, nếu tôi cho bạn một quả trứng phục sinh, sau đó bạn đi đâu được không?

最后更新: 2023-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,425,838 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認