来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sapagka't, ang lahat na nagsisitawag sa pangalan ng panginoon ay mangaliligtas.
vì ai kêu cầu danh chúa thì sẽ được cứu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
at may isang nagsabi sa kaniya, panginoon, kakaunti baga ang mangaliligtas? at sinabi niya sa kanila,
có người thưa ngài rằng: lạy chúa, có phải chỉ ít kẻ được cứu chăng?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
lubha pa nga ngayong inaaring-ganap sa pamamagitan ng kaniyang dugo, ay mangaliligtas tayo sa galit ng dios sa pamamagitan niya.
huống chi nay chúng ta nhờ huyết ngài được xưng công bình, thì sẽ nhờ ngài được cứu khỏi cơn thạnh nộ là dường nào!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
datapuwa't naniniwala tayo na tayo'y mangaliligtas sa pamamagitan ng biyaya ng panginoong jesus, na gaya rin naman nila.
trái lại, chúng ta tin rằng nhờ ơn Ðức chúa jêsus, chúng ta được cứu cũng như người ngoại vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
at may ibang mga taong nagsilusong mula sa judea ay nagsipagturo sa mga kapatid, na sinasabi, maliban na kayo'y mangagtuli ayon sa kaugalian ni moises, ay hindi kayo mangaliligtas.
vả, có mấy người từ xứ giu-đê đến, dạy các anh em rằng: nếu các ngươi chẳng chịu phép cắt bì theo lễ môi-se, thì không thể được cứu rỗi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sapagka't kung, noong tayo'y mga kaaway ay pinakipagkasundo tayo sa dios sa pamamagitan ng kamatayan ng kaniyang anak, lubha pa, ngayong nangagkakasundo na, ay mangaliligtas tayo sa kaniyang buhay;
vì nếu khi chúng ta còn là thù nghịch cùng Ðức chúa trời, mà đã được hòa thuận với ngài bởi sự chết của con ngài, thì huống chi nay đã hòa thuận rồi, chúng ta sẽ nhờ sự sống của con ấy mà được cứu là dường nào!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: