来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Кто не любит Господа Иисуса Христа, анафема, маранафа.
bằng có ai không kính mến chúa, thì phải bị a-na-them! ma-ra-na-tha.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
Но если бы даже мы или Ангел с неба стал благовествовать вам не то, что мы благовествовали вам, да будет анафема.
nhưng nếu có ai, hoặc chính chúng tôi, hoặc thiên sứ trên trời, truyền cho anh em một tin lành nào khác với tin lành đã truyền cho anh em, thì người ấy đáng bị a-na-them!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
Как прежде мы сказали, так и теперь еще говорю: кто благовествует вам не то, что вы приняли, да будет анафема.
tôi đã nói rồi, nay lại nói lần nữa: nếu ai truyền cho anh em một tin lành nào khác với tin lành anh em đã nhận, thì người ấy đáng bị a-na-them!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
Потому сказываю вам, что никто, говорящий Духом Божиим, не произнесет анафемы на Иисуса, и никто не может назвать Иисуса Господом, как только Духом Святым.
bởi đó, tôi tỏ cùng anh em, chẳng ai cảm thánh linh của Ðức chúa trời, mà nói rằng: Ðức chúa jêsus đáng nguyền rủa! nếu không cảm Ðức thánh linh, cũng chẳng ai xưng Ðức chúa jêsus là chúa!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: