来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Но все сие преодолеваем силою Возлюбившего нас.
trái lại, trong mọi sự đó, chúng ta nhờ Ðấng yêu thương mình mà thắng hơn bội phần.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
и уже не я живу, но живет во мне Христос. А что ныне живу во плоти, то живу верою в Сына Божия, возлюбившего меня и предавшего Себя за меня.
tôi đã bị đóng đinh vào thập tự giá với Ðấng christ, mà tôi sống, không phải là tôi sống nữa, nhưng Ðấng christ sống trong tôi; nay tôi còn sống trong xác thịt, ấy là tôi sống trong đức tin của con Ðức chúa trời, là Ðấng đã yêu tôi, và đã phó chính mình ngài vì tôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
Сам же Господь наш Иисус Христос и Бог и Отец наш, возлюбивший нас и давший утешение вечное и надежду благую во благодати,
nguyền xin chính Ðức chúa jêsus christ chúng ta, và Ðức chúa trời cha chúng ta, là Ðấng đã yêu thương chúng ta, và đã lấy ân điển mà ban cho chúng ta sự yên ủi đời đời và sự trông cậy tốt lành,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: