Je was op zoek naar: возлюбившего (Russisch - Vietnamees)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Russian

Vietnamese

Info

Russian

возлюбившего

Vietnamese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Russisch

Vietnamees

Info

Russisch

Но все сие преодолеваем силою Возлюбившего нас.

Vietnamees

trái lại, trong mọi sự đó, chúng ta nhờ Ðấng yêu thương mình mà thắng hơn bội phần.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

и уже не я живу, но живет во мне Христос. А что ныне живу во плоти, то живу верою в Сына Божия, возлюбившего меня и предавшего Себя за меня.

Vietnamees

tôi đã bị đóng đinh vào thập tự giá với Ðấng christ, mà tôi sống, không phải là tôi sống nữa, nhưng Ðấng christ sống trong tôi; nay tôi còn sống trong xác thịt, ấy là tôi sống trong đức tin của con Ðức chúa trời, là Ðấng đã yêu tôi, và đã phó chính mình ngài vì tôi.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

Сам же Господь наш Иисус Христос и Бог и Отец наш, возлюбивший нас и давший утешение вечное и надежду благую во благодати,

Vietnamees

nguyền xin chính Ðức chúa jêsus christ chúng ta, và Ðức chúa trời cha chúng ta, là Ðấng đã yêu thương chúng ta, và đã lấy ân điển mà ban cho chúng ta sự yên ủi đời đời và sự trông cậy tốt lành,

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,783,361,646 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK