来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
oni to su istinu - boga zamijenili laju, èastili i tovali stvorenje umjesto stvoritelja, koji je blagoslovljen u vjekove. amen.
vì họ đã đổi lẽ thật Ðức chúa trời lấy sự dối trá, kính thờ và hầu việc loài chịu dựng nên thế cho Ðấng dựng nên, là Ðấng đáng khen ngợi đời đời! a-men.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
skoroteèe urno potekoe s kraljevskom naredbom. zakon bi objavljen i u tvrðavi suze, pa dok su kralj i haman sjedili i èastili se, grad je suza bio uznemiren.
các lính trạm vâng lịnh vua vội vã đi ra. chiếu chỉ nầy cũng truyền tại kinh đô su-sơ. Ðoạn, vua và ha-man ngồi lại uống rượu, còn thành su-sơ đều hoảng kinh.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a reæi æe im se: 'jer su ostavili jahvu, boga svoga, koji je izveo oce njihove iz egipta, a priklonili se drugim bogovima, èastili ih i sluili im, zato je jahve pustio na njih sva ova zla.'"
người ta sẽ đáp rằng: Ấy vì chúng nó đã lìa bỏ giê-hô-va Ðức chúa trời chúng nó, là Ðấng đem tổ phụ họ ra khỏi xứ Ê-díp-tô; họ theo các thần khác, thờ lạy các thần ấy, và hầu việc chúng nó; vì cớ đó, Ðức giê-hô-va đã giáng trên họ các tai họa này.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式