您搜索了: èastili (克罗地亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Croatian

Vietnamese

信息

Croatian

èastili

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

克罗地亚语

越南语

信息

克罗地亚语

oni što su istinu - boga zamijenili lažju, èastili i štovali stvorenje umjesto stvoritelja, koji je blagoslovljen u vjekove. amen.

越南语

vì họ đã đổi lẽ thật Ðức chúa trời lấy sự dối trá, kính thờ và hầu việc loài chịu dựng nên thế cho Ðấng dựng nên, là Ðấng đáng khen ngợi đời đời! a-men.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

skoroteèe žurno potekoše s kraljevskom naredbom. zakon bi objavljen i u tvrðavi suze, pa dok su kralj i haman sjedili i èastili se, grad je suza bio uznemiren.

越南语

các lính trạm vâng lịnh vua vội vã đi ra. chiếu chỉ nầy cũng truyền tại kinh đô su-sơ. Ðoạn, vua và ha-man ngồi lại uống rượu, còn thành su-sơ đều hoảng kinh.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

a reæi æe im se: 'jer su ostavili jahvu, boga svoga, koji je izveo oce njihove iz egipta, a priklonili se drugim bogovima, èastili ih i služili im, zato je jahve pustio na njih sva ova zla.'"

越南语

người ta sẽ đáp rằng: Ấy vì chúng nó đã lìa bỏ giê-hô-va Ðức chúa trời chúng nó, là Ðấng đem tổ phụ họ ra khỏi xứ Ê-díp-tô; họ theo các thần khác, thờ lạy các thần ấy, và hầu việc chúng nó; vì cớ đó, Ðức giê-hô-va đã giáng trên họ các tai họa này.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,790,671,858 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認