您搜索了: gledajte (克罗地亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Croatian

Vietnamese

信息

Croatian

gledajte

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

克罗地亚语

越南语

信息

克罗地亚语

gledajte kolikim vam slovima pišem svojom rukom.

越南语

hãy xem chính tay tôi viết thơ nầy cho anh em, chữ lớn là dường nào.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

gledajte! nudim vam danas blagoslov i prokletstvo:

越南语

kìa, ngày nay ta đặt trước mặt các ngươi sự phước lành và sự rủa sả:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

gledajte: èovjek se opravdava djelima, a ne samom vjerom.

越南语

nhơn đó anh em biết người ta cậy việc làm được xưng công bình, chớ chẳng những là cậy đức tin mà thôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

doðite i gledajte djela božja: èuda uèini meðu sinovima ljudskim.

越南语

hãy đến, xem các việc của Ðức chúa trời: công việc ngài làm cho con cái loài người thật đáng sợ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

gledajte izraela po tijelu! koji blaguju žrtve nisu li zajednièari žrtvenika?

越南语

hãy xem dân y-sơ-ra-ên theo phần xác; những kẻ ăn thịt con sinh tế, há không thông đồng với bàn thờ sao?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

ako doðe timotej, gledajte da bude kod vas bez bojazni jer radi djelo gospodnje kao i ja.

越南语

nếu ti-mô-thê đến thăm anh em, hãy giữ cho người khói sợ sệt gì trong anh em: vì người cũng làm việc cho chúa như chính mình tôi vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

gledajte, ubogi, i radujte se, nek' vam oživi srce, svima koji boga tražite.

越南语

vì Ðức giê-hô-va nghe kẻ thiếu thốn, không khinh dể những phu tù của ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

podignite oèi i gledajte: tko je to stvorio? onaj koji na broj izvodi vojsku njihovu i koji ih sve zove po imenu.

越南语

hãy ngước mắt lên cao mà xem: ai đã tạo những vật nầy? Ấy là Ðấng khiến các cơ binh ra theo số nó, và đặt tên hết thảy; chẳng một vật nào thiếu, vì sức mạnh ngài lớn lắm, và quyền năng ngài rất cao.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

a jonatan odgovori: "moj otac svaljuje nesreæu na zemlju. gledajte kako su mi se zasvijetlile oèi jer sam okusio malo toga meda.

越南语

giô-na-than đáp rằng: cha ta làm rối cho xứ, hãy xem mắt ta đã sáng dường nào, vì cớ nếm chút mật nầy!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

gledajte koliku nam je ljubav darovao otac: djeca se božja zovemo, i jesmo. a svijet nas ne poznaje zato što ne poznaje njega.

越南语

hãy xem Ðức chúa cha đã tỏ cho chúng ta sự yêu thương dường nào, mà cho chúng ta được xưng là con cái Ðức chúa trời; và chúng ta thật là con cái ngài. Ấy là vì đó mà thế gian chẳng biết chúng ta, vì họ chẳng từng biết ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

svi stanovnici kruga zemaljskoga, i vi, žitelji zemlje, kad se zastava na brdu digne, gledajte; kad rog zatrubi, slušajte.

越南语

hỡi các ngươi hết thảy, là dân thiên hạ ở trên đất kia, vừa khi cờ dựng trên núi, hãy xem; vừa khi kèn thổi, hãy nghe!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

克罗地亚语

"gledajte mene", reèe im, "i èinite što i ja! kada doðem na rub tabora, èinite što budem i ja èinio!

越南语

mà dặn rằng: hãy ngó ta, và làm y như ta làm; khi ta đến đầu trại quân, các ngươi sẽ làm theo điều ta làm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

克罗地亚语

gledajte, preko gora hrli glasnik, on naviješta: "spasenje!" svetkuj svoje blagdane, judo, ispuni svoje zavjete, jer belijal više neæe prolaziti po tebi, on je sasvim zatrt.

越南语

kẻ tàn phá đã đến nghịch cũng ngươi; hãy giữ đồn lũy, canh phòng đường sá, thắt chặt lưng ngươi, và thâu góp cả sức mạnh ngươi!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,787,534,094 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認