来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
da s blagoæu preodgaja protivnike, ne bi li ih bog podario obraæenjem te spoznaju istinu
dùng cách mềm mại mà sửa dạy những kẻ chống trả, mong rằng Ðức chúa trời ban cho họ sự ăn năn để nhìn biết lẽ thật,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
jer alost po boju raða neopozivo spasonosnim obraæenjem, a alost svjetovna raða smræu.
vì sự buồn rầu theo ý Ðức chúa trời sanh ra sự hối cải, và sự hối cải dẫn đến sự rỗi linh hồn; về sự đó người ta chẳng hề ăn năn, còn sự buồn rầu theo thế gian sanh ra sự chết.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
njega bog desnicom svojom uzvisi za zaèetnika i spasitelja da obraæenjem podari izraela i oprotenjem grijeha.
Ðức chúa trời đã đem Ðấng ấy lên bên hữu ngài, làm vua và cứu chúa, để ban lòng ăn năn và sự tha tội cho dân y-sơ-ra-ên.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: