来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
automatski & pristupi u lilo odabir
tự động & vào dấu nhắc lilo
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
korijenskom datotečnom sustavu pristupi samo s & čitanjem
lắp hệ thống tập tin gốc là & chỉ đọc
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
isus pristupi, uzme kruh i dade im, a tako i ribu.
Ðức chúa jêsus lại gần, lấy bánh cho môn đồ, và cho luôn cá nữa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
taj dakle pristupi pilatu i zaiska tijelo isusovo.
người bèn đi đến phi-lát mà xin xác Ðức chúa jêsus.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
kad uðe u kafarnaum, pristupi mu satnik pa ga zamoli:
khi Ðức chúa jêsus vào thành ca-bê-na-um, có một thầy đội đến cùng ngài,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
on pristupi te iz desnice onoga koji sjedi na prijestolju uzme knjigu.
chiên con bước tới, lấy sách ở tay hữu đấng ngự trên ngôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
kada doðoe k mnotvu, pristupi mu èovjek, padne pred njim na koljena
khi Ðức chúa jêsus và môn đồ đã trở lại cùng đoàn dân, thì có một người đến gần, quì trước mặt ngài,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
narod ostane podalje, a mojsije pristupi gustom oblaku gdje se bog nalazio.
vậy, dân sự đứng cách tận xa, còn môi-se đến gần đám mây đen kịt có Ðức chúa trời ngự ở trong.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
anðeo im gospodnji pristupi i slava ih gospodnja obasja! silno se prestraie.
một thiên sứ của chúa đến gần họ, và sự vinh hiển của chúa chói lòa xung quanh, họ rất sợ hãi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
"pristupi prvi i reèe: 'gospodaru, tvoja mna donije deset mna.'
Ðầy tớ thứ nhứt đến trình rằng: lạy chúa, nén bạn của chúa sanh lợi được mười nén.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
i odmah pristupi isusu i reèe: "zdravo, uèitelju!" i poljubi ga.
tức thì giu-đa đến gần Ðức chúa jêsus mà rằng: chào thầy! rồi hôn ngài.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
i kako doðe, odmah pristupi k njemu i reèe: "uèitelju!" i poljubi ga.
vậy, khi giu-đa đến rồi, liền lại gần ngài mà nói rằng: lạy thầy! rồi nó hôn ngài.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
pristupi mu neka ena s alabastrenom posudicom skupocjene pomasti i polije ga po glavi, dok je on bio za stolom.
có một người đờn bà cầm cái chai bằng ngọc trắng đựng dầu thơm quí giá lắm, đến gần mà đổ trên đầu ngài đương khi ngồi ăn.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i gle, nastade estok potres jer anðeo gospodnji siðe s neba, pristupi, otkotrlja kamen i sjede na nj.
và nầy, đất rúng động dữ dội, vì có thiên sứ của chúa ở trên trời xuống, đến lăn hòn đá ra mà ngồi ở trên.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i pristupi jedan pismoznanac te mu reèe: "uèitelju, za tobom æu kamo god ti poao."
có một thầy thông giáo đến, thưa cùng ngài rằng: lạy thầy, thầy đi đâu, tôi sẽ theo đó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ena, sva u strahu i trepetu, svjesna onoga to joj se dogodilo, pristupi i baci se preda nj pa mu kaza sve po istini.
người đờn bà biết sự đã xảy đến cho mình, bèn run sợ đến gieo mình dưới chơn ngài, tỏ hết tình thật.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i drugi jedan anðeo pristupi i sa zlatnom kadionicom stane na rtvenik. i dano mu je mnogo kada da ga s molitvama svih svetih prinese na zlatni rtvenik pred prijestoljem.
Ðoạn, một vì thiên sứ khác đến, đứng bên bàn thờ, người cầm lư hương vàng, và được nhiều hương để dâng hương ấy trên bàn thờ bằng vàng ở trước ngôi với các lời cầu nguyện của mọi thánh đồ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a ena, vidjevi da se ne moe kriti, sva u strahu pristupi i baci se preda nj te pred svim narodom ispripovjedi zato ga se dotakla i kako je umah ozdravila.
người đờn bà thấy mình không thể giấu được nữa, thì run sợ, đến sấp mình xuống nơi chơn ngài, tỏ thật trước mặt dân chúng vì cớ nào mình đã rờ đến, và liền được lành làm sao.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a petar je sjedio vani u dvoritu. i pristupi mu jedna slukinja govoreæi: "i ti bijae s isusom galilejcem."
bấy giờ phi -e-rơ vẫn ngồi ngoài sân. có một người đầy tớ gái đến gần, mà nói cùng người rằng: ngươi cũng là kẻ ở với jêsus, người ga-li-lê.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
kad braæa stanuju zajedno pa jedan od njih umre a da nije imao sina, ena pokojnoga neka se ne preudaje izvan kuæe, nego neka k njoj pristupi njezin djever i uzme je sebi za enu te izvri djeversku dunost.
khi anh em ruột ở chung nhau, có một người chết không con, thì vợ của người chết chớ kết đôi cùng người ngoài; anh em chồng phải đi đến cùng nàng, cưới nàng làm vợ, y theo bổn phận của anh em chồng vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: