来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sedamdeset i dvije tisuæe grla krupne stoke,
bảy mươi hai ngàn con bò,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
sinova efatjinih: tri stotine sedamdeset i dva;
về con cháu sê-pha-tia, ba trăm bảy mươi hai người.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
arahovi sinovi: sedam stotina sedamdeset i pet;
họ a-rách, bảy trăm bảy mươi lăm;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a svih nas je u laði bilo dvjesta sedamdeset i est dua.
vả, số chúng ta hết thảy ở trong tàu được hai trăm bảy mươi sáu người.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
kad je kenanu bilo sedamdeset godina, rodi mu se mahalalel.
kê-nan được bảy mươi tuổi, sanh ma-ha-la-le.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
paroevih sinova: dvije tisuæe stotinu sedamdeset i dva;
về con cháu pha-rốt, hai ngàn một trăm bảy mươi hai người;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ujam za jahvu od sitne stoke est stotina sedamdeset i pet grla;
đóng thuế cho Ðức giê-hô-va là sáu trăm bảy mươi lăm con;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
njegova vojska broji sedamdeset i èetiri tisuæe i est stotina popisanih.
và quân đội người, cứ theo kê sổ, cọng bảy mươi bốn ngàn sáu trăm người.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ako æe kajin biti osveæen sedmerostruko, lamek æe sedamdeset i sedam puta!"
nếu ca-in được bảy lần báo thù, lê-méc sẽ được bảy mươi bảy lần báo oán.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
a za otkupninu dvjesta sedamdeset i triju izraelskih prvoroðenaca to ih je vie nego levita,
còn về sự chuộc lại con trưởng nam của dân y-sơ-ra-ên, kê sổ hơn số người lê-vi hai trăm bảy mươi ba,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
lamek poivje u svemu sedam stotina sedamdeset i sedam godina. potom umrije.
vậy, lê-méc hưởng thọ được bảy trăm bảy mươi bảy tuổi, rồi qua đời.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
josip tada posla po jakova, oca svoga, i svu rodbinu, sedamdeset i pet dua.
giô-sép bèn sai rước gia-cốp là cha mình và cả nhà, cộng là bảy mươi lăm người.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
'kad postite i narièete petoga i sedmoga mjeseca veæ sedamdeset godina, zar meni postite?
hãy nói cùng cả dân sự trong đất và cùng các thầy tế lễ mà rằng: các ngươi kiêng ăn và khóc lóc trong tháng năm tháng bảy đã bảy mươi năm nay, có phải các ngươi vì ta, thật là vì ta, mà giữ lễ kiêng ăn đó chăng?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
sveæenici: jedajini sinovi, to jest iz kuæe jeuine: devet stotina sedamdeset i tri;
những thầy tế lễ: họ giê-đa-gia, thuộc về chi phái giê-sua, chín trăm bảy mươi ba;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
mojsije izaðe i kaza narodu jahvine rijeèi. onda skupi sedamdeset mueva izmeðu narodnih starjeina i smjesti ih oko atora.
môi-se bèn đi ra, thuật lại các lời Ðức giê-hô-va cho dân sự, rồi nhóm hiệp bảy mươi người trong bực trưởng lão của dân sự, đặt để xung quanh trại.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a od tisuæu sedam stotina sedamdeset i pet ekela naèinio je kuke za stupove, obloio njihove vrhove i napravio ipke za njih.
còn một ngàn bảy trăm bảy mươi lăm siếc-lơ dư lại, thì dùng làm đinh trụ, bọc đầu trụ và lấy nuông chắp các trụ với nhau.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a vratari: akub, talmon i njihova braæa koja su èuvala strau na vratima: stotinu sedamdeset i dva.
những kẻ canh giữ cửa, là a-cúp, tanh-môn, và các anh em họ, được một trăm bảy mươi hai người.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i dadoe mu sedamdeset ekela srebra iz hrama baal-beritova; time abimelek unajmi klate i pustolove koji poðoe za njim.
chúng bèn ban cho người bảy mươi miếng bạc của miếu ba-anh-bê-rít; a-bi-mê-léc lấy bạc đó mướn những kẻ bại hoại hoang đàng đi theo mình.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i kad im je stiglo ovo pismo, uzeli su kraljeve sinove i pobili ih svih sedamdeset. njihove su glave metnuli u koare i poslali su ih njemu u jizreel.
chúng vừa tiếp được bức thơ ấy, bèn bắt đi, đoạn để thủ cấp họ trong những thùng, gởi đến cho giê-hu, tại gít-rê-ên.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
svaka srebrna zdjela teila je sto trideset ekela; svaki kotliæ sedamdeset ekela. svega srebra u posuðu bilo je dvije tisuæe i èetiri stotine hramskih ekela.
mỗi cái đĩa bạc nặng một trăm ba mươi siếc-lơ, và mỗi cái chậu bạc nặng bảy chục siếc-lơ. tổng cộng số bạc của các đĩa và chậu là hai ngàn bốn trăm siếc-lơ, theo siếc-lơ của nơi thánh.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: