您搜索了: elbeszélgetünk (匈牙利语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

匈牙利语

越南语

信息

匈牙利语

- elbeszélgetünk.

越南语

- tôi nghĩ ta nên nói chuyện.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

csak elbeszélgetünk vele.

越南语

chúng ta chỉ nói chuyện với anh ta thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

egy kicsit elbeszélgetünk.

越南语

chúng tôi sẽ có một cuộc nói chuyện nhỏ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

most elbeszélgetünk egy kicsit.

越南语

'vì anh và tôi, chúng ta cần nói chuyện.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

azután elbeszélgetünk, rendben?

越南语

rồi sau đó tao và mày sẽ có một buổi trò chuyện nho nhỏ, nhé?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- most szépen elbeszélgetünk. - oké.

越南语

- giờ chúng ta sẽ nói chuyện.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- egy kicsit elbeszélgetünk veled.

越南语

tìm hiểu những gì mày biết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

akkor most elbeszélgetünk egy kicsit!

越南语

cơ mà hai đứa cứng đầu chúng mày nghĩ cái gì vậy hả?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

Értem, hölgyem, majd elbeszélgetünk vele.

越南语

Được, để tôi nói chuyện với ổng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

szerinted elképzelhető, hogy kellemesen elbeszélgetünk?

越南语

chúng ta sẽ trò chuyện cách vui vẻ chứ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

elbeszélgetünk vele a törvényről és a földjogokról.

越南语

Để nói chuyện về luật pháp và quyền sở hữu đất.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

később még elbeszélgetünk, de nem fogja élvezni.

越南语

cô và tôi sẽ có một cuộc nói chuyện sau việc này, và chắc cô sẽ không thích đâu!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

ha chicago-ba érek, felkeresem. És elbeszélgetünk.

越南语

chúng ta sẽ gặp khi tôi tới chicago chúng ta sẽ nói.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- akkor hosszasan elbeszélgetünk majd egy sötét éjszakán.

越南语

vậy thì sau này chúng ta sẽ có một cuộc nói chuyện dài suốt đêm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

azt hiszem, ezzel az orosszal elbeszélgetünk egy kicsit.

越南语

hãy mời tụi nga đến đây để làm 1 cuộc thăm hỏi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

talán elbeszélgetünk terry barátoddal, hajlamos azt hinni, hogy mi barátok vagyunk.

越南语

có lẽ chúng ta sẽ nói đến bạn của mày,terry, có vẻ mày nghĩ mày và tao là bạn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

szóljon neki, hogy úton vagyok haza, és 1 óra múlva szemtől szembe elbeszélgetünk majd.

越南语

anthony đây. nói sonny tôi đang tới. và tôi sẽ nói chuyện với anh ta trong khoảng một tiếng nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- elbeszélgettél a zsarukkal?

越南语

- em nói chuyện với cớm à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,003,686 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認