来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Úgy gondoljuk, eltávolítják a chipjeiket.
tôi nghĩ là họ đã gỡ bỏ chip định vị rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a titkos berendezéseket eltávolítják és helyettesítik az új életre ... a kínai haditengerészetnél.
người ta sẽ lấy hết những thiết bị nhạy cảm của con tàu, sửa chữa và tân trang nó ...đưa cho hải quân trung quốc sử dụng
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
be kell menniük és eltávolítják őt, valamint minden további személyt, aki még vele dolgozik.
cậu phải tới đó và đưa ông ta về đây và tất cả những người ở đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
És köztünk szólva, talán nem szabadna elmondanom, de nem mindegyikünk ért egyet azokkal a drasztikus módszerekkel, amelyekkel eltávolítják a legkiválóbb specialistáinkat.
và chỉ giữa chúng ta, có lẽ tôi không nên nói điều này nhưng chúng tôi không hoàn toàn đồng ý với những biện pháp kiên quyết đã loại trừ những chuyên gia hàng đầu của chúng ta ra khỏi nhiệm sở.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
...megállíthatók, ha eltávolítjuk a fejüket, vagy elpusztítjuk az agyukat.
"... những kẻ tấn công có thể bị hạ bằng cách cắt đầu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式