您搜索了: hátha (匈牙利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Hungarian

Vietnamese

信息

Hungarian

hátha

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

匈牙利语

越南语

信息

匈牙利语

hátha beugrik.

越南语

- cứ từ từ, em sẽ nhớ ra.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

megnézem, hátha...

越南语

Để tôi xem liệu tôi có thể...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- hátha sikerül...

越南语

xem ta có thể...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

hátha malacod lesz...

越南语

coi nào, nó sẽ là 1 con lợn...dĩ nhiên rùi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

csak gondoltam, hátha.

越南语

anh nói rồi. Được rồi, em chỉ thử thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- hátha van lóvéja.

越南语

Đúng vậy, có lẽ ông ta có tiền.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

gondoltam hátha megéheznek.

越南语

phòng khi các người đói bụng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

gondoltam, hátha belekukkantana.

越南语

tôi nghĩ có thể ông muốn xem qua.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- hátha megadják magukat.

越南语

bọn chúng đến xin đầu hàng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- megnézzük, hátha járható.

越南语

- chúng ta đang khảo sát.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- csitt! hátha elmegy.

越南语

yên lặng, có lẽ ông ấy sẽ bỏ đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- minek? - hátha sérült.

越南语

- lỡ may nó bị lỗi thì sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

hátha el tudsz menekülni?

越南语

xem anh có thể đi đến đâu?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- hátha megtudom mi történt.

越南语

eddie, you the man, bro !

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- És figyelj, hátha követnek.

越南语

- và coi chừng có người theo đuôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

hátha azokkal jutunk valamire.

越南语

có khi tôi nhận ra cũng nên.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

abban bíztunk, hátha lefordítod.

越南语

bọn tôi hi vọng là bà dịch được nó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- hátha minden magától megoldódik.

越南语

- và đợi xem mọi chuyện có chấm dứt không. - không.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- megtaníthatna rá, hátha újra megtörténik.

越南语

- bà nên chỉ cho tôi, đề phòng trường hợp đó lại xảy ra nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

hátha magára is ragad valamennyi.

越南语

có khi nó sẽ lây qua anh chút đỉnh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,757,238 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認