来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
És hátrahagyott?
họ bỏ anh lại à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
de a férjem hátrahagyott egy fiút.
nhưng phu quân ta có con trai.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
eladott párat a hátrahagyott javaimból.
chị ấy đã bán một vài thứ đồ dùng tôi để lại
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bár hátrahagyott nekünk egy elragadó búcsúajándékot.
mặc dù hắn để lại cho chúng ta một món quà chia tay thú vị.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nem, nem. a számítógépét leszámítva mindent hátrahagyott.
yeah, cử một đội đến đây và mang hết đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Így nekem kellett ráülnöm a tojásokra, amiket hátrahagyott.
vậy nên mẹ phải ấp cho số trứng mà nó đã bỏ lại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a nagynéném meghalt bostonban, és hátrahagyott nekem egy kis pénzt.
dì của tôi ở boston đã chết, để lại cho tôi một ít tiền lẻ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Így viselkednek a részecskék, amit shawna hátrahagyott, normális körülmények között.
hiện tại, đây là hoạt động bình thường của chất hạt mà shawna để lại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
talán olyasmit is hátrahagyott, amit egy rendőr nem talál meg. csak neked.
không phải 1 thứ gì mà công an có thể tìm ra... 1 điều gì đó riêng cho cô.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a lányuk öngyilkosságot követett el és hátrahagyott egy rajzos ábrát, nekem címezve.
con gái của họ đã tự xác để lại một tờ ghi chú rất chi tiết, tên của anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a grál lelőhelyét nem fedi fel, de az a két útjelző, amit a lovag hátrahagyott, talán igen.
nó không phải là 1 bí mật tôi e là địa điểm của chén thánh nhưng người hiệp sĩ đã hứa rằng có 2 điểm đã được cất giấu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a bizonyítékot a kegyetlenségünkre pedig az általunk hátrahagyott kibelezett, megcsonkított, eltorzított testvéreik hulláiban fogják megtalálni.
chúng sẽ tìm thấy bằng chứng để biết thế nào là sự tàn ác.... qua các thi thể bị mổ bụng, lột da của những người anh em chúng... là những thứ mà chúng ta có thể làm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a tanulság az, hogy modern világunkban nagyon kevés idő telik el egy betegség első megjelenése és a hátrahagyott pusztítás között.
nhưng bài học để lại cho chúng ta đó là... khoảng thời gian cho dịch bệnh lan từ một điểm cháy nhỏ... đến khi nung cháy được cả địa cầu là rất ngắn. cảm ơn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
carl elias, a korcs fiú, akit hátrahagyott a hanyatló világban, miutál megölte az anyját, már közel 40 éve.
carl elias... đứa con hoang mà ông đã đẩy vào trại mồ côi sau khi ông sát hại mẹ nó gần 40 năm trước.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
igen! ez most már, látom, a madarak farm... Én hátrahagyott strucc farm, évenként, miközben ment a vágóhídra.
nếu họ mở trang trại, giờ lũ chim có thể thấy tôi... bỏ lại phía sau trang trại đà điểu... xa dần xa dần, trong khi chúng phải đến lò mổ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
miután sikerült, részletes pdf file-okat küldök neked, ami diagrammokat és utasításokat tartalmaz, arról, miképp pakold és továbbítsd a hátrahagyott cuccom bozeman-ba, montanába.
.sẽ hướng dẫn mày dể gửi đồ của tao đến đó ...tới bozeman, montana.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: