来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ne pazarolják a lőszert.
Đừng phí đạn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ne pazarolják az idejüket!
Đừng tốn thời gian vô ích.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mindig arra pazarolják az időt, aki nem érdemli meg.
anh luôn mất bình tĩnh khi nghe những người khác xúi giục.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
csak az idejüket pazarolják. nincs ott semmilyen arany.
chỉ mất thời gian thôi, không có vàng ở dưới đó đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a pokolnak van egy külön bugyra, azoknak, akik pazarolják a scotchot.
nghe nói có những nấc thang đặc biệt... xuống âm ty cho bọn dám phí phạm rượu xcốt.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"akkor ne pazarolja az időt".
"thì đừng phí thời gian nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式