您搜索了: chiến lợi phẩm (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chiến lợi phẩm.

英语

a trophy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chiến lợi phẩm.

英语

- trophies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là chiến lợi phẩm

英语

this is the prize for tonight's winner!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bảo vệ chiến lợi phẩm.

英语

secure provisions and stow the cargo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiến lợi phẩm của ai cập.

英语

from the burning bush, o lord, you charged me to bring the people to this holy mountain, to behold your glory and receive your law.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiến lợi phẩm khá không?

英语

how's the haul?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chiến lợi phẩm của ai cập.

英语

an idol.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiến lợi phẩm đó là của tôi.

英语

watched it die. the trophy is mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy thì là chiến lợi phẩm của tôi

英语

then it's my reward for the day

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiến lợi phẩm về tay kẻ thắng.

英语

to the victor go the spoils.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chiến lợi phẩm cho ngài thống chế.

英语

- loot for the reichsmarschall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiến lợi phẩm cho kẻ chiến thắng.

英语

the loot is for the winners.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiến lợi phẩm chạy trốn của ta đâu rồi?

英语

where is my escaped bounty?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ chúng ta mang chiến lợi phẩm về.

英语

now we bring home the booty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có nên coi là một chiến lợi phẩm không?

英语

shall we call it loot from the enemy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để ta và chiến lợi phẩm của mình làm kiểu ảnh

英语

let me take a photo with my prizes

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiến lợi phẩm xứng đáng thuộc về kẻ xuất sắc.

英语

spoils worthy of such a noble...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiến lợi phẩm này, tốt hơn hết là đừng mở nó ra

英语

it's best not to open that can of worms.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nàng sẽ trở thành... chiến lợi phẩm trong nhà ta.

英语

she'll be saddled and placed on my mantle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quả là một chiến lợi phẩm đáng giá, phải không nào?

英语

a real thoroughbred trophy, don't you think?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,377,971 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認