来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
este a rókamanguszták udvarházát nézzük.
chúng ta sẽ xem lãnh thổ của meerkat tối nay!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
simon, a rókamanguszták udvar- háza megy.
simon. loài chồn meerkat này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a rókamanguszták összebújnak egy borzalmas nap végén, hogy megerősítsék a családi köteléküket.
chồn meerkat nằm rúc lại với nhau sau một ngày đầy tang thương. để gắn kết lại gia đình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
legutóbbi alkalommal a rókamanguszták udvarházában a kommandósoknak nevezett rivális csoport mélyen behatolt a bajusz-klán területére.
tập trước chúng ta đã tới xem nơi trú ngụ của loài chồn meerkat một nhóm kẻ thù của chúng tên gọi commandos đã thực hiện một sự xâm lấn vào lãnh thổ của whiskers
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- Örülök, hogy nem vagyok rókamanguszta!
- thật vui quá! tớ không phải là chồn meerkat!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: