来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- a szobatársammal járt zürichben.
anh ấy đã hẹn hò với người cùng phòng với em ở zurich.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nem, nagyon jól kijövünk az új szobatársammal.
không, con và bạn cùng phòng của con ổn lắm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ez... a fősuli. itt ülök az ebédlőben az új szobatársammal.
học đại học rồi ngồi trong phòng ăn này với cô bạn cùng phòng của mình
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a szobatársammal minden vasárnap feljövünk ide, talán összefutunk.
tôi và bạn tôi đến đây... gần như tất cả các chủ nhật nên có thể tôi sẽ gặp lại anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- a szobatársa.
- bạn cùng phòng của cổ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: