您搜索了: tudatalattijába (匈牙利语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Hungarian

Vietnamese

信息

Hungarian

tudatalattijába

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

匈牙利语

越南语

信息

匈牙利语

beszivárgok a tudatalattijába.

越南语

hãy để tôi chìm vào trong tiềm thức anh nào.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- És betörjön velünk a saját tudatalattijába.

越南语

anh ta sẽ giúp chúng ta vượt qua chính tiềm thức của mình.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

belépünk a tudatalattijába, és megkeressük azt a titkot.

越南语

ta sẽ vào tiềm thức của ông ta và tìm xem thứ ông ta không muốn anh biết là gì.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- várjunk, akkor most kinek a tudatalattijába megyünk?

越南语

khoan, chính xác thì chúng ta sẽ đi vào tiềm thức của ai vậy?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

olyan agyhullámokat gerjeszt, amelyek stimulálják a tudatalattijába száműzött emlékeket.

越南语

nó tạo ra sóng não tần số theta. để bộc lộ những bí mật sâu trong tiềm thức.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

匈牙利语

- ...a tudatalatti védelme.

越南语

an ninh tiềm thức.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,459,719 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認