来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
valahonnan innen.
Ở đâu đó
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ismer valahonnan?
anh biết tôi sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
És valahonnan tudom..
và .. bằng cách nào đó tôi biết cô bé ..
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ismerlek valahonnan? igen.
tôi có biết anh?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
valahonnan ismerősnek tűntél.
bill: ta cứ nghĩ cháu phải giống cô ấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ismerem magát valahonnan?
cháu có biết cô ko?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mintha ismernélek valahonnan.
- nè, hình như là tôi có biết anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pedig én ismerem valahonnan.
có lẽ tôi đã gặp ở đâu đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
valahonnan megtudták, hol keressenek.
hình như họ cũng đã biết chính xác phải tìm tôi ở đâu..
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
elnézést, nem ismerem valahonnan?
xin thứ lỗi... tôi đã gặp cô ở đâu rồi phải không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nem ismerem én magát valahonnan?
tôi không quen anh phải không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ismerjük mi egymást valahonnan, ugye?
- tôi có biết anh ở đâu đó, phải không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- igen, valahonnan zavarják az adást.
- có. - có kẻ đang chặn tín hiệu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mondtam neked, hogy ismerős valahonnan.
Đã nói là gặp hắn ở đâu rồi mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
emlékszel, mondtam, hogy ismerős valahonnan.
cậu nhớ không, tớ đã bảo trông ông ta quen quen.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
most már csak kaját kéne valahonnan szerezni.
giờ chỉ cần tìm thức ăn thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a véset a kardon, ismerem valahonnan.
những chữ khắc trên chuôi kiếm, nó đang chế nhạo trí nhớ của tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- valahonnan meg kellett szereznie. - Így van.
- hắn phải lấy nó ở đâu đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kell valaki, aki figyel valahonnan a tetőről.
chúng ta cần có kiểm tra những ai đã ra và vào.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- new york! - tudtam, hogy ismerős valahonnan.
- tôi biết, tôi biết anh từ đâu chui ra.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: