来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
en ook die heilige gees gee aan ons getuienis;
Ðức thánh linh cũng làm chứng cho chúng ta như vậy; vì đã phán rằng:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en selfs so was hulle getuienis nie eenders nie.
song về điều nầy, lời chứng của họ cũng chẳng hiệp nhau nữa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
jy mag geen valse getuienis teen jou naaste spreek nie.
ngươi chớ nói chứng dối cho kẻ lân cận mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
as ek van myself getuig, is my getuienis nie waar nie.
nếu ta tự mình làm chứng lấy, thì sự làm chứng ấy không đáng tin.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bind die getuienis toe, verseël die wet in die hart van my leerlinge.
ngươi hãy gói lời chứng nầy, niêm phong luật pháp nầy trong môn đồ ta!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hy het goeie getuienis gehad van die broeders in listre en ikónium.
anh em ở thành lít-trơ và thành y-cô-ni đều làm chứng tốt về người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en jy moet die versoendeksel op die ark van die getuienis neerlê in die allerheiligste.
Ðoạn, hãy để cái nắp thi ân trên hòm bảng chứng, đặt trong nơi chí thánh.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en dit is ook in julle wet geskrywe dat die getuienis van twee mense waar is.
vả, có chép trong luật pháp của các ngươi rằng lời chứng hai người là đáng tin:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en jy moet daarin plaas die ark van die getuienis en die ark met die voorhangsel bedek.
hãy để trong đó cái hòm bảng chứng, rồi lấy màn phủ lại.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en moses het die stawe voor die aangesig van die here in die tent van die getuienis neergesit.
môi-se để những gậy đó trong trại bảng chứng trước mặt Ðức giê-hô-va.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en jy moet hulle wegsit in die tent van samekoms voor die getuienis waar ek met julle saamkom.
ngươi phải để các gậy đó trong hội mạc, trước hòm bảng chứng, là nơi ta gặp ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en wat hy gesien en gehoor het, dit getuig hy; en niemand neem sy getuienis aan nie.
ngài làm chứng về điều ngài đã thấy và nghe; song không có ai nhận lấy lời chứng của ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
'n deugniet wat getuienis gee, spot met die reg, en die mond van die goddelose verslind onreg.
chứng gian tà nhạo báng sự công bình; và miệng kẻ dữ nuốt tội ác.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
as iemand die wet van moses verwerp het, sterf hy sonder ontferming op die getuienis van twee of drie;
ai đã phạm luật pháp môi-se, nếu có hai ba người làm chứng, thì chết đi không thương xót,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
by die opbreek van die laer moet aäron en sy seuns kom en die voorhangsel tot bedekking afneem en daarmee die ark van die getuienis bedek.
khi nào dời trại quân đi, a-rôn và các con trai người sẽ đến gỡ bức màn mà bao lấy hòm bảng chứng;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
daar is 'n ander een wat van my getuig, en ek weet dat die getuienis wat hy van my getuig, waar is.
có người khác làm chứng cho ta, và ta biết rằng chứng người đó làm cho ta là đáng tin.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en dit is die getuienis van johannes, toe die jode uit jerusalem priesters en leviete gestuur het om hom te vra: wie is u?
nầy là lời chứng của giăng, khi dân giu-đa sai mấy thầy tế lễ, mấy người lê-vi từ thành giê-ru-sa-lem đến hỏi người rằng: Ông là ai?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en toe hy die vyfde seël oopgemaak het, sien ek onder die altaar die siele van die wat gedood is ter wille van die woord van god en die getuienis wat hulle gehad het.
khi chiên con mở ấn thứ năm, tôi thấy dưới bàn thờ có những linh hồn của kẻ đã chịu giết vì đạo Ðức chúa trời và vì lời chứng họ đã làm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
as ons die getuienis van die mense aanneem--die getuienis van god is groter, omdat dit die getuienis is van god wat hy aangaande sy seun getuig het.
ví bằng chúng ta nhận chứng của loài người, thì chứng của Ðức thánh linh trọng hơn; vả, chứng của Ðức chúa trời ấy là chứng mà ngài làm về con ngài.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en hy antwoord: die sewe ooilammers moet jy uit my hand aanneem, sodat dit vir my 'n getuienis kan wees dat ek hierdie put gegrawe het.
Ðáp rằng: xin vua hãy nhận lấy bảy con chiên tơ nầy mà chánh tay tôi dâng cho, đặng làm chứng rằng tôi đã đào cái giếng nầy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: