来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
toe gaan hulle deur pisídië en kom in pamfílië;
kế đó, hai sứ đồ vượt qua đất bi-si-đi, đến trong xứ bam-phi-ly.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ons het daarop die see langs cilícië en pamfílië deurgevaar en by mira in licië aangekom.
sau khi vượt qua biển si-li-si và bam-phi-ly, thì chúng ta đến thành my-ra, trong xứ ly-si.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
maar paulus het dit nie reg geag om hóm saam te neem wat van pamfílië af hulle verlaat het en nie saam met hulle na die werk gegaan het nie.
nhưng phao-lô không có ý đem mác đi với, vì người đã lìa hai người trong xứ bam-phi-ly, chẳng cùng đi làm việc với.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
en paulus en sy metgeselle het afgevaar van pafos en by perge in pamfílië gekom. en johannes het hulle verlaat en na jerusalem teruggekeer.
phao-lô với đồng bạn mình xuống thuyền tại ba-phô, sang thành bẹt-giê trong xứ bam-phi-ly. nhưng giăng lìa hai người, trở về thành giê-ru-sa-lem.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: