您搜索了: weggegaan (南非荷兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Afrikaans

Vietnamese

信息

Afrikaans

weggegaan

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

南非荷兰语

越南语

信息

南非荷兰语

en so het paulus van hulle weggegaan.

越南语

vì vậy, phao-lô từ giữa đám họ bước ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

maar hy het tussen hulle deur geloop en weggegaan.

越南语

song ngài qua giữa bọn họ và đi khỏi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en hy het daarvandaan weggegaan en in hulle sinagoge gekom.

越南语

Ðức chúa jêsus đi khỏi nơi đó, bèn vào nhà hội.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

toe het moses van farao af weggegaan en tot die here gebid.

越南语

môi-se bèn lui ra khỏi pha-ra-ôn, và cầu nguyện Ðức giê-hô-va;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en ná die twee dae het hy daarvandaan weggegaan en na galiléa vertrek.

越南语

khỏi hai ngày ấy, Ðức chúa jêsus từ đó đi qua xứ ga-li-lê

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en toe jesus hierdie gelykenisse geëindig het, het hy daarvandaan weggegaan.

越南语

Ðức chúa trời phán các lời ví dụ ấy rồi, thì đi khỏi chỗ đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en die toorn van die here het teen hulle ontvlam, en hy het weggegaan.

越南语

như vậy, cơn thạnh nộ của Ðức giê-hô-va nổi phừng phừng cùng hai người; ngài ngự đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en toe hulle dit hoor, was hulle verwonderd en het hom verlaat en weggegaan.

越南语

họ nghe lời ấy, đều bợ ngợ, liền bỏ ngài mà đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en jesus het daarvandaan weggegaan en na die streke van tirus en sidon vertrek.

越南语

Ðức chúa jêsus đi từ đó, vào bờ cõi thành ty-rơ và thành si-đôn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en hy het daarvandaan weggegaan en in sy vaderstad gekom, en sy dissipels het hom gevolg.

越南语

Ðức chúa jêsus đi khỏi đó, đến quê hương mình, có các môn đồ cùng đi theo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en toe hy dit gesê het, het die jode, onder groot woordestryd met mekaar, weggegaan.

越南语

khi người nói xong, thì các ngươi giu-đa đi ra, cãi lẫy cùng nhau dữ lắm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

maar hierdie volk het 'n oproerige en wederstrewige hart, hulle het afgewyk en weggegaan;

越南语

nhưng dân nầy thì lại có lòng ngoa ngạnh và bạn nghịch, hết thảy đều dấy loạn và đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

hulle het toe van die raad af weggegaan, bly dat hulle waardig geag was om vir sy naam oneer te ly.

越南语

vậy, các sứ đồ từ tòa công luận ra, đều hớn hở về mình đã được kể là xứng đáng chịu nhục vì danh Ðức chúa jêsus.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en die here het weggegaan toe hy opgehou het om met abraham te spreek, en abraham het na sy woonplek teruggekeer.

越南语

khi Ðức giê-hô-va phán xong cùng Áp-ra-ham, thì ngài ngự đi; còn Áp-ra-ham trở về trại mình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en hulle het haastig weggegaan van die graf met vrees en groot blydskap, en gehardloop om dit aan sy dissipels te vertel.

越南语

hai người đờn bà đó bèn vội vàng ra khỏi mộ, vừa sợ vừa cả mừng, chạy báo tin cho các môn đồ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en die satan het weggegaan van die aangesig van die here, en hy het job met bose swere getref, van sy voetsool tot sy skedel.

越南语

sa-tan bèn lui ra trước mặt Ðức giê-hô-va, hành hại gióp một bịnh ung độc, từ bàn chơn cho đến chót đầu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en joab het van dawid af weggegaan en boodskappers agter abner aan gestuur, wat hom teruggebring het van die put hassira af sonder dat dawid dit geweet het.

越南语

Ðoạn, giô-áp lui khỏi Ða-vít, sai những sứ giả theo Áp-ne nối gót mà diệu người từ hồ chứa nước si-ra về, mà không cho Ða-vít hay.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

daarop sê sy: mag u dienares guns in u oë vind. die vrou het toe daar weggegaan, en sy het geëet en haar aangesig was anders.

越南语

nàng thưa rằng: nguyện con đòi ông được ơn trước mắt ông! Ðoạn, người nữ lui ra, ăn, và nét mặt nàng chẳng còn ra ưu sầu nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

en dawid het daarvandaan weggegaan en ontvlug na die spelonk van adúllam; en toe sy broers en sy hele familie dit hoor, het hulle daarheen afgetrek na hom.

越南语

Ða-vít đi khỏi đó, và trốn trong hang đá a-đu-lam. khi các anh và cả nhà cha người hay điều đó, bèn đi xuống cùng người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

南非荷兰语

daarop het herodes hom gesoek en nie gekry nie, en die wagte onder verhoor geneem en bevel gegee dat hulle tereggestel moes word. en hy het van judéa weggegaan na cesaréa en daar gebly.

越南语

vua hê-rốt sai tìm người, nhưng tìm chẳng được, bèn tra hỏi bọn lính, rồi truyền lịnh dẫn chúng nó đi giết. Ðoạn, người từ xứ giu-đê xuống thành sê-sa-rê, ở lại tại đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,614,837 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認