您搜索了: berkuasa (印尼语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Indonesian

Vietnamese

信息

Indonesian

berkuasa

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印尼语

越南语

信息

印尼语

karena anak manusia berkuasa atas hari sabat.

越南语

vì con người là chúa ngày sa-bát.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

ia membinasakan orang berkuasa bersama pertahanan mereka

越南语

Ấy chính ngài làm cho kẻ mạnh thình lình bị diệt vong, đến nỗi sự hủy hoại đến trên đồn lũy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

jadi, anak manusia berkuasa, bahkan atas hari sabat.

越南语

vậy thì con người cũng làm chủ ngày sa-bát.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

ialah yang berkuasa sampai selama-lamanya! amin

越南语

nguyền xin quyền phép về nơi ngài, đời đời vô cùng! a-men.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

sebab tuhanlah yang berkuasa, ia memerintah bangsa-bangsa

越南语

vì nước thuộc về Ðức giê-hô-va, ngài cai trị trên muôn dân.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

lalu yesus berkata, "anak manusia berkuasa atas hari sabat!

越南语

ngài lại phán rằng: con người cũng là chúa ngày sa-bát.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

tuhan berkuasa atas segala bangsa, keagungan-nya mengatasi langit

越南语

Ðức giê-hô-va vượt cao hơn các dân. sự vinh hiển ngài cao hơn các từng trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

tuhan memerintah di surga, ia raja yang berkuasa atas segala-galanya

越南语

Ðức giê-hô-va đã lập ngôi ngài trên các từng trời, nước ngài cai trị trên muôn vật.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

anak-anaknya akan berkuasa di negeri ini, keturunan orang baik akan diberkati

越南语

con cháu người sẽ cường thạnh trên đất; dòng dõi người ngay thẳng sẽ được phước.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

kerja keras membuat orang berkuasa; kemalasan memaksa orang menjadi hamba

越南语

tay người siêng năng sẽ cai trị; nhưng tay kẻ biếng nhác phải phục dịch.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

kejayaan raja terletak pada jumlah rakyatnya; tanpa rakyat ia tidak dapat berkuasa

越南语

dân sự đông đảo, ấy là sự vinh hiển của vua; còn dân sự ít, ấy khiến cho quan tướng bị bại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

dipermalukan-nya orang yang terkemuka; diambil-nya kedaulatan mereka yang berkuasa

越南语

ngài giáng điều sỉ nhục trên kẻ sang trọng, tháo dây lưng của người mạnh bạo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

apabila orang adil memerintah, rakyat gembira. tetapi apabila orang jahat berkuasa, rakyat menderita

越南语

khi người công bình thêm nhiều lên, thì dân sự vui mừng; nhưng khi kẻ ác cai trị, dân sự lại rên siết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

bila orang jahat berkuasa, pelanggaran meningkat. tetapi orang jujur akan sempat melihat kehancuran orang jahat

越南语

khi kẻ ác thêm, thì tội lỗi cũng thêm; nhưng người công bình sẽ thấy sự sa ngã chúng nó,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

"guru-guru agama dan orang-orang farisi mendapat kekuasaan untuk menafsirkan hukum musa

越南语

các thầy thông giáo và người pha-ri-si đều ngồi trên ngôi của môi-se.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
8,034,098,671 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認