您搜索了: bulan (印尼语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印尼语

越南语

信息

印尼语

bulan

越南语

tháng

最后更新: 2015-05-02
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

bulan lalu

越南语

tháng qua

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

bulan depan

越南语

tháng tới

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

bulan ini@ label

越南语

@ label

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

bulan dan huruf cjk terlampir

越南语

chữ bao và tháng hoa/ nhật/ hàn

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

gunakan format dikurangi untuk nama bulan

越南语

dùng dạng ngắn của tên tháng

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

huruf dan bulan cjk disertakankcharselect unicode block name

越南语

kcharselect unicode block name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

"dirikanlah kemah-ku pada tanggal satu bulan satu

越南语

ngày mồng một tháng giêng, ngươi sẽ dựng đền tạm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

maka tahun itu juga pada bulan ketujuh, hananya meninggal

越南语

cũng năm ấy, tháng bảy, thì tiên tri ha-na-nia chết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

"bulan ini menjadi bulan pertama dari tahun penanggalanmu

越南语

tháng nầy định làm tháng đầu cho các ngươi, tức là tháng giêng trong quanh năm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

daud tinggal di negeri filistin selama satu tahun empat bulan

越南语

thì giờ Ða-vít ngụ trong xứ dân phi-li-tin là một năm bốn tháng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

setelah peti perjanjian tuhan berada di filistin tujuh bulan lamanya

越南语

hòm của Ðức giê-hô-va ở bảy tháng trong xứ dân phi-li-tin.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

engkau membuat bulan menjadi penanda waktu, matahari tahu saat terbenamnya

越南语

ngài đã làm nên mặt trăng để chỉ thì tiết; mặt trời biết giờ lặn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

kerajaannya tetap ada seperti bulan, saksi setia di awan-awan.

越南语

ngôi ấy sẽ được lập vững bền mãi mãi như mặt trăng, như đấng chứng thành tín tại trên trời vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

bagi allah, bahkan bulan pun tidak terang, dan bintang dianggapnya suram

越南语

kìa, mặt trăng không chiếu sáng, các ngôi sao chẳng tinh sạch tại trước mặt ngài thay:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

hari bulan hh tttt haripendek bulan hh ttttsome reasonable short date formats for the language

越南语

ngÀy_ tuẦn thÁng nng nnnn ngÀy_ tuẦn_ ngẮn thÁng nng nnnnsome reasonable short date formats for the language

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

bulan demi bulan hidupku tanpa tujuan; malam demi malam hatiku penuh kesedihan

越南语

như vậy tôi đã được các tháng khốn khó, và những đêm lao khổ làm phần định cho tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

berkumpul di yerusalem. maka berkumpullah mereka pada bulan tiga dalam tahun kelima belas pemerintahan asa

越南语

tháng ba năm mười lăm đời a-sa, chúng nhóm hiệp tại giê-ru-sa-lem;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

"setelah masa kesusahan itu, matahari akan menjadi gelap, dan bulan tidak lagi bercahaya

越南语

trong những ngày ấy, sau kỳ tại nạn, mặt trời sẽ tối tăm, mặt trăng chẳng chiếu sáng nữa,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

air terus surut dan pada tanggal satu bulan sepuluh, puncak-puncak gunung mulai tampak

越南语

nước cứ lần lần hạ cho đến tháng mười; ngày mồng một tháng đó, mấy đỉnh núi mới lộ ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,774,135,212 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認