您搜索了: mengarungi (印尼语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Indonesian

Vietnamese

信息

Indonesian

mengarungi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印尼语

越南语

信息

印尼语

ada lagi yang mengarungi laut dengan kapal, untuk mencari nafkah di laut yang luas

越南语

có người đi xuống tàu trong biển, và làm việc nơi nước cả;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

engkau berjalan melalui ombak, mengarungi lautan, tetapi jejak-mu tak tampak

越南语

chuyển động chúa ở trong biển, các lối chúa ở trong nước sâu, còn các dấu bước chúa không ai biết đến.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

barang daganganmu dibawa dengan iring-iringan kapal dagang yang besar-besar. engkau bagaikan kapal yang berat muatannya, kapal yang mengarungi samudra

越南语

các thuyền ta-rê-si vì sự buôn mầy mà chở chạy, và mầy được đầy dẫy cùng được vinh hiển cả thể trong lòng biển.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

bila engkau mengarungi air, aku akan menyertai engkau, engkau tak akan tenggelam dalam kesukaran-kesukaranmu. bila melalui api, engkau tak akan hangus, percobaan-percobaan berat tak akan mencelakakan engkau

越南语

khi ngươi vượt qua các dòng nước, ta sẽ ở cùng; khi ngươi lội qua sông, sẽ chẳng che lấp. khi ngươi bước qua lửa, sẽ chẳng bị cháy, ngọn lửa chẳng đốt ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,375,903 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認