来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ada lagi yang mengarungi laut dengan kapal, untuk mencari nafkah di laut yang luas
có người đi xuống tàu trong biển, và làm việc nơi nước cả;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
engkau berjalan melalui ombak, mengarungi lautan, tetapi jejak-mu tak tampak
chuyển động chúa ở trong biển, các lối chúa ở trong nước sâu, còn các dấu bước chúa không ai biết đến.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
barang daganganmu dibawa dengan iring-iringan kapal dagang yang besar-besar. engkau bagaikan kapal yang berat muatannya, kapal yang mengarungi samudra
các thuyền ta-rê-si vì sự buôn mầy mà chở chạy, và mầy được đầy dẫy cùng được vinh hiển cả thể trong lòng biển.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bila engkau mengarungi air, aku akan menyertai engkau, engkau tak akan tenggelam dalam kesukaran-kesukaranmu. bila melalui api, engkau tak akan hangus, percobaan-percobaan berat tak akan mencelakakan engkau
khi ngươi vượt qua các dòng nước, ta sẽ ở cùng; khi ngươi lội qua sông, sẽ chẳng che lấp. khi ngươi bước qua lửa, sẽ chẳng bị cháy, ngọn lửa chẳng đốt ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: