您搜索了: menunjukkan (印尼语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Indonesian

Vietnamese

信息

Indonesian

menunjukkan

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印尼语

越南语

信息

印尼语

ia berkata begitu untuk menunjukkan bagaimana caranya ia akan mati

越南语

ngài phán vậy để chỉ mình phải chết cách nào.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

sebagaimana air memantulkan wajahmu, demikian juga hatimu menunjukkan dirimu

越南语

mặt dọi mặt trong nước thế nào, lòng người đối với người cũng thế ấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

aku sudah mengajarkan hikmat kepadamu dan menunjukkan cara hidup yang benar

越南语

ta đã dạy dỗ con đường khôn ngoan, dẫn con đi trong các lối ngay thẳng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

pernahkah orang menunjukkan kepadamu gapura di depan alam maut yang gelap gulita

越南语

cửa âm phủ há có bày ra trước mặt ngươi chớ? có thấy các cửa của bóng sự chết chăng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

itu menunjukkan bahwa berita tentang kristus sudah begitu meresap ke dalam hatimu

越南语

như lời chứng về Ðấng christ đã được vững bền giữa anh em.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

dan aku sendiri akan menunjukkan kepadanya semua penderitaan yang harus ia alami karena aku.

越南语

ta lại sẽ tỏ ra cho người biết phải chịu đau đớn vì danh ta là bao nả.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

terhadap orang-orang yang bimbang hatinya, hendaklah kalian menunjukkan belas kasihan

越南语

hãy trách phạt những kẻ nấy, là kẻ trù trừ,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

ingatlah pada tuhan dalam segala sesuatu yang kaulakukan, maka ia akan menunjukkan kepadamu cara hidup yang baik

越南语

phàm trong các việc làm của con, khá nhận biết ngài, thì ngài sẽ chỉ dẫn các nẻo của con.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

orang yang mengatakan demikian menunjukkan dengan jelas bahwa mereka sedang mencari negeri yang akan menjadi tanah air mereka

越南语

những kẻ nói như thế, tỏ rõ rằng mình đương đi tìm nơi quê hương.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

kesimpulanku ialah: allah menguji kita untuk menunjukkan bahwa nasib kita tidak berbeda dengan nasib binatang

越南语

ta lại nói trong lòng rằng: phải như vậy, bởi vì Ðức chúa trời muốn thử thách con loài người, và chỉ cho chúng biết rằng họ không hơn gì loài thú.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

dengan kekuatan-mu kautegakkan gunung-gunung, untuk menunjukkan kuasa-mu yang perkasa

越南语

chúa dùng quyền năng mình lập các núi vững chắc, vì chúa được thắt lưng bằng sức lực;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

aku akan membuat langit gemetar dan bumi bergoncang dari tempatnya pada hari aku, tuhan yang mahakuasa, menunjukkan kemarahan-ku

越南语

vậy nên, ta sẽ khiến các tầng trời rung rinh, đất bị day động lìa khỏi chỗ mình, vì cơn thạnh nộ của Ðức giê-hô-va vạn quân, trong ngày ngài nổi giận dữ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

di padang gurun aku menunjukkan belas kasihan-ku kepada mereka yang telah luput dari maut. ketika umat israel mencari ketenangan

越南语

Ðức giê-hô-va phán như vầy: dân sót lại thoát khỏi gươm dao, tức là y-sơ-ra-ên, đã được ơn trong đồng vắng, khi ta đi khiến chúng nó được yên nghỉ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

dari surga allah menunjukkan murka-nya terhadap semua dosa dan kejahatan manusia, sebab kejahatan menghalangi manusia untuk mengenal ajaran benar tentang allah

越南语

vả, cơn giận của Ðức chúa trời từ trên trời tỏ ra nghịch cùng mọi sự không tin kính và mọi sự không công bình của những người dùng sự không công bình mà bắt hiếp lẽ thật.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

atau mencuri. hendaklah mereka menunjukkan bahwa mereka selalu bersikap baik dan setia, supaya dengan sikap mereka itu orang memuji ajaran tentang allah, penyelamat kita

越南语

chớ ăn cắp vật chi, nhưng phải hằng tỏ lòng trung thành trọn vẹn, để làm cho tôn quí đạo Ðức chúa trời, là cứu chúa chúng ta, trong mọi đường.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

salomo menjawab, "ya allah, engkau sudah menunjukkan bahwa engkau sangat mengasihi ayahku daud, dan engkau telah mengangkat aku menjadi raja menggantikan dia

越南语

sa-lô-môn thưa cùng Ðức chúa trời rằng: chúa đã ban ơn rộng cho Ða-vít, cha tôi, và đã đặt tôi làm vua thế cho người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

"janganlah menganggap bahwa aku datang untuk menghapuskan hukum musa dan ajaran nabi-nabi. aku datang bukan untuk menghapuskannya, tetapi untuk menunjukkan arti yang sesungguhnya

越南语

các ngươi đừng tưởng ta đến đặng phá luật pháp hay là lời tiên tri; ta đến, không phải để phá, song để làm cho trọn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

karena itu, hendaklah kalian berusaha sungguh-sungguh untuk mendapat karunia-karunia yang paling utama. namun berikut ini saya menunjukkan kepadamu jalan yang terbaik

越南语

hãy ước ao cho được sự ban cho lớn hơn hết. bây giờ, tôi sẽ chỉ dẫn cho anh em con đường tốt lành hơn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

"di mana jatuhnya?" tanya elisa. orang itu menunjukkan tempatnya, lalu elisa mengerat sepotong kayu dan melemparkannya ke tempat itu. maka timbullah mata kapak itu ke permukaan air

越南语

người của Ðức chúa trời hỏi rằng: nó rớt ở đâu? người chỉ chỗ cho. Ê-li-sê bèn chặt một khúc cây quăng xuống tại chỗ đó, làm cho lưỡi rìu nổi lên,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

orang mesir akan kujadikan keras kepala sehingga mereka terus mengejar orang israel, dan aku akan menunjukkan kekuasaan-ku atas raja mesir, pasukannya, kereta-kereta serta para pengendaranya

越南语

còn ta sẽ làm cho dân Ê-díp-tô cứng lòng theo dân y-sơ-ra-ên xuống biển, rồi ta sẽ được rạng danh vì pha-ra-ôn, cả đạo binh, binh xa, và lính kỵ người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,005,339 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認