来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pernahkah dewa bangsa lain menyelamatkan negerinya dari kekuasaanku
những thần của các dân tộc khác há có giải cứu xứ mình khỏi tay vua a-si-ri chăng?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
aku sendirilah tuhan, selain aku tak ada yang menyelamatkan
Ấy chính ta, chính ta là Ðức giê-hô-va, ngoài ta không có cứu chúa nào khác.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
allah yang menyelamatkan israel adalah allah yang menyembunyikan diri
hỡi Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, là cứu chúa, ngài thật là Ðức chúa trời ẩn mình!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
'jangan mau ditipu hizkia; ia tak bisa menyelamatkan kamu
vua nói như vầy: chớ để cho Ê-xê-chia lường gạt các ngươi, vì hắn không tài nào giải các ngươi khỏi tay ta.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
percakapan orang jahat membinasakan; hikmat orang baik menyelamatkan
kẻ ác lấy lời nói mà làm tàn hại người lân cận mình; còn các người công bình nhờ tri thức mà được cứu khỏi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ia menyelamatkan mereka dari maut, dan menghidupi mereka di masa kelaparan
Ðặng cứu linh hồn họ khỏi sự chết, và bảo tồn mạng sống họ trong cơn đói kém.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
anak manusia datang untuk mencari dan menyelamatkan orang yang sesat.
bởi con người đã đến tìm và cứu kẻ bị mất.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sejak semula engkaulah rajaku, ya allah, engkaulah yang menyelamatkan kami
dầu vậy, Ðức chúa trời là vua tôi từ xưa, vẫn làm sự cứu rỗi trên khắp trái đất.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
(sebab anak manusia datang untuk menyelamatkan orang yang sesat!
vì con người đã đến cứu sự đã mất.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kuda tak dapat diandalkan untuk menang, kekuatannya yang besar tak dapat menyelamatkan
nhờ ngựa cho được cứu, ấy là vô ích, nó chẳng bởi sức mạnh lớn của nó mà giải cứu được ai.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kata-kata orang jahat mematikan; kata-kata orang jujur menyelamatkan
các lời kẻ hung ác rình rập làm đổ huyết ra; song miệng người ngay thẳng giải cứu người khỏi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
aku akan menyelamatkan umat-ku dari negeri-negeri tempat mereka telah diangkut
Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: nầy, ta sẽ giải cứu dân ta từ phương đông phương tây,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
lidah mempunyai kuasa untuk menyelamatkan hidup atau merusaknya; orang harus menanggung akibat ucapannya
sống chết ở nơi quyền của lưỡi; kẻ ái mộ nó sẽ ăn bông trái của nó.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
orang yang berusaha menyelamatkan hidupnya, akan kehilangan hidupnya. tetapi orang yang kehilangan hidupnya akan menyelamatkannya
ai kiếm cách cứu sự sống mình, thì sẽ mất; ai mất sự sống mình, thì sẽ được lại.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
selamat pagi
dịch indonesia
最后更新: 2015-09-16
使用频率: 1
质量:
参考: