您搜索了: tuhan (印尼语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印尼语

越南语

信息

印尼语

tuhan

越南语

thiên chúa

最后更新: 2012-02-16
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

tuhan menyuruh mus

越南语

Ðức giê-hô-va lại phán cùng môi-se rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 12
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

tuhan berkata kepadaku

越南语

có lời Ðức giê-hô-va phán cùng ta rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 7
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

tuhan, allah israel

越南语

có lời của Ðức giê-hô-va phán cùng giê-rê-mi rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

tuhan berkata kepada musa

越南语

Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 7
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

kemudian tuhan berkata kepadaku

越南语

có lời Ðức giê-hô-va được phán cho giê-rê-mi như vầy:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

mereka menjawab, "tuhan memerlukannya.

越南语

hai người trả lời rằng: chúa cần dùng nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

tuhan, allah israel, menyuruh ak

越南语

bấy giờ, có lời Ðức giê-hô-va phán cho tiên tri giê-rê-mi rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

semoga tuhan memberkati saudara semuanya

越南语

nguyền xin ân điển ở với anh em hết thảy!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

tuhan, dengarlah seruanku, perhatikanlah permohonanku

越南语

chúa ôi! xin nghe tiếng tôi; nguyện tôi chúa lắng nghe tiếng nài xin của tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

maria berkata, "hatiku memuji tuhan

越南语

ma-ri bèn nói rằng: linh hồn tôi ngợi khen chúa,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

pujilah tuhan! hai jiwaku, pujilah tuhan

越南语

ha-lê-lu-gia! hỡi linh hồn ta, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

pujilah tuhan, hai yerusalem! pujilah allahmu, hai sion

越南语

hỡi giê-ru-sa-lem, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va! Ớ si-ôn, hãy ca tụng Ðức chúa trời ngươi!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

印尼语

perkataan tuhan, allah israel. tuhan berkata, "barukh

越南语

hỡi ba-rúc! giê-hô-va, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán cho ngươi như vầy:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

印尼语

pujilah tuhan! hai hamba-hamba tuhan, pujilah nama tuhan

越南语

ha-lê-lu-gia! hỡi các tôi tớ Ðức giê-hô-va, hãy ngợi khen, hãy ngợi khen danh Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,744,212,326 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認