来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
beni arayacaksınız, bütün yüreğinizle arayınca beni bulacaksınız.
các ngươi sẽ tìm ta, và gặp được, khi các ngươi tìm kiếm ta hết lòng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
beni arayacaksınız ama bulamayacaksınız. ve benim bulunduğum yere siz gelemezsiniz.››
các ngươi sẽ kiếm ta mà chẳng thấy, và nơi ta ở, các ngươi không thể đến được.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ama tanrınız rabbi arayacaksınız. bütün yüreğinizle, bütün canınızla ararsanız, onu bulacaksınız.
Ở đó ngươi sẽ tìm cầu giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, và khi nào hết lòng hết ý tìm cầu ngài thì mới gặp.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
‹beni arayacaksınız ama bulamayacaksınız. ve benim bulunduğum yere siz gelemezsiniz› diyor. ne demek istiyor?››
người đã nói rằng: các ngươi sẽ tìm ta, mà chẳng thấy, và nơi ta ở, các ngươi không thể đến được, ấy là nghĩa làm sao?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
İsa yine onlara, ‹‹ben gidiyorum. beni arayacaksınız ve günahınızın içinde öleceksiniz. benim gideceğim yere siz gelemezsiniz›› dedi.
ngài lại phán cùng chúng rằng: ta đi, các ngươi sẽ tìm ta, và các ngươi sẽ chết trong tội lỗi mình. các ngươi không thể đến được nơi ta đi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
Çocuklar! kısa bir süre daha sizinleyim. beni arayacaksınız, ama yahudilere söylediğim gibi, şimdi size de söylüyorum, benim gideceğim yere siz gelemezsiniz.
hỡi các con trẻ ta, ta còn tạm ở với các ngươi; các ngươi sẽ tìm ta, và như ta đã nói với người giu-đa rằng: các ngươi không thể đến nơi ta đi, thì bây giờ ta cũng nói với các ngươi như vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
aranacak telefon numaralarını belirtir. birden fazla numara yazabilirsiniz, bunun için sadece "ekle" tuşuna basın. ok tuşları yardımıyla numaraların aranma sıralarını belirleyebilirsiniz bir numara meşgul ya da kapalıysa, kppp sırayla diğer numaraları arayacaktır
xác định những số điện thoại cần quay số. bạn có thể cung cấp nhiều số ở đây, đơn giản bằng cách nhấn vào nút « thêm ». cũng có thể thay đổi thứ tự gọi những số, bằng cách sử dụng những cái nút mũi tên. khi số điện thoại còn bận hay bị lỗi, kppp sẽ thử số kế tiếp v. v.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式