您搜索了: beni beğendinmi (土耳其语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Turkish

Vietnamese

信息

Turkish

beni beğendinmi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

土耳其语

越南语

信息

土耳其语

beni dene

越南语

thử tôi

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

土耳其语

beni unutma

越南语

nhớ đến anh

最后更新: 2015-05-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

土耳其语

karalıyorlar beni.

越南语

vì miệng kẻ ác và miệng kẻ gian lận hả ra nghịch tôi: chúng nó nói nghịch tôi bằng lưỡi láo xược.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

土耳其语

dinleyin beni!

越南语

hỡi những người cứng lòng, xa cách sự công bình, hãy nghe ta phán.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

土耳其语

ama yenemediler beni.

越南语

từ khi tôi còn thơ ấu, chúng nó thường hà hiếp tôi, nhưng không thắng hơn tôi được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

土耳其语

gücünle akla beni!

越南语

Ðức chúa trời ôi! xin hãy lấy danh chúa mà cứu tôi, dùng quyền năng chúa mà xét tôi công bình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

土耳其语

alçakgönüllülüğün beni yüceltir.

越南语

chúa đã ban sự chửng cứu cho tôi làm cái khiên, và sự hiền từ chúa đã làm cho tôi nên sang trọng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

土耳其语

adaletinle kurtar beni!

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, tôi nương náu mình nơi ngài; chớ hề để tôi bị hổ thẹn; xin hay lấy công bình ngài mà giải cứu tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

土耳其语

lütfet, yanıtla beni!

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy nghe; tiếng tôi kêu cầu cùng ngài: hãy thương xót tôi, và nhậm lời tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

土耳其语

beni kurtardığı için coşacağım.

越南语

linh hồn tôi sẽ vui vẻ nơi Ðức giê-hô-va, mừng rỡ về sự cứu rỗi của ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

土耳其语

sına beni, öğren kaygılarımı.

越南语

Ðức chúa trời ơi, xin hãy tra xét tôi, và biết lòng tôi; hãy thử thách tôi, và biết tư tưởng tôi;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

土耳其语

beni ayıplayana yanıt vereyim.

越南语

hỡi con, khá khôn ngoan, và làm vui lòng cha, Ðể cha có thế đáp lại cùng kẻ nào sỉ nhục cha.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

土耳其语

beni doğruluğunun içinde yaşat!

越南语

kìa, tôi mong ước các giềng mối chúa; xin hãy khiến tôi được sống trong sự công bình chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

土耳其语

sadakatinle, doğruluğunla yanıtla beni!

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy nghe lời cầu nguyện tôi, lắng tai nghe sự nài xin của tôi; nhơn sự thành tín và sự công bình chúa, xin hãy đáp lại tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

土耳其语

benim temam

越南语

sắc thái của tôi

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,779,690,504 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認