来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bunun için de aklanmış sayıldı.
cho nên đức tin của người được kể cho là công bình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
% 1 - bunun için eylemler:% 2
- hành động cho:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
bunun için bir şablon bulunamadı:% 1
không tìm thấy mẫu cho:% 1.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
bunun için akılsız olmayın, rabbin isteğinin ne olduğunu anlayın.
vậy chớ nên như kẻ dại dột, nhưng phải hiểu rõ ý muốn của chúa là thế nào.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bir çok ülkenin bunun için bir karakteri yoktur
phần lá»n quá»c gia không cần ngụ ý riêng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
bunun için kötülerin öğüdü benden uzak olsun.
dẫu vậy, ngài có làm cho nhà họ đầy vật tốt: nguyện các mưu chước kẻ ác hãy cách xa tôi!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bunun için ona duyduğunuz sevgiyi yenilemenizi rica ederim.
vậy tôi xin anh em hãy bày tỏ lòng yêu thương đối với người đó.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
avşalom ahitofele, ‹‹ne yapmalıyız, bize öğüt ver›› dedi.
Áp-sa-lôm bèn nói cùng a-hi-tô-phe rằng: hai ngươi hãy mưu cùng nhau đặng định đều chúng ta phải làm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ama ben gerçeği söylüyorum. İşte bunun için bana iman etmiyorsunuz.
nhưng vì ta nói lẽ thật, nên các ngươi không tin ta.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bunun için, oğul sizi özgür kılarsa, gerçekten özgür olursunuz.
vậy nếu con buông tha các ngươi, các ngươi sẽ thật được tự do.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bunun için bu tarlaya bugüne dek ‹‹kan tarlası›› denilmiştir.
nhơn đó, ruộng ấy đến nay còn gọi là "ruộng huyết."
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
bunun için gördüklerini, şimdi olanları ve bundan sonra olacakları yaz.
vậy hãy chép lấy những sự ngươi đã thấy, những việc nay hiện có và những việc sau sẽ đến,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bunun için mesih İsaya ait biri olarak tanrıya verdiğim hizmetle övünebilirim.
vậy tôi có cớ khoe mình trong Ðức chúa jêsus christ về điều hầu việc Ðức chúa trời.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bunun için her Şeye egemen rab diyor ki, ‹‹madem sözlerimi dinlemediniz,
vậy nên, Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: vì các ngươi đã chẳng nghe lời ta,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bunun için de tanrı onu pek çok yükseltti ve ona her adın üstünde olan adı bağışladı.
cũng vì đó nên Ðức chúa trời đã đem ngài lên rất cao, và ban cho ngài danh trên hết mọi danh,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bunun için onlara sevginizi kanıtlayın, kiliselerin önünde sizinle övünmemizin nedenini gösterin.
vậy, anh em ở trước mặt các hội thánh, hãy tỏ chứng cớ của sự yêu thương mình, và bày ra cho họ biết chúng tôi có cớ khoe mình nơi họ vì anh em.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
pap veya chap onaylama yöntemi seçtiniz. bunun için bir kullanıcı adı ve parola girmeniz gerekiyor.
bạn đã chọn phương pháp xác thực pap hay chap. nó cần thiết bạn cung cấp tên người dùng và mật khẩu.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
Özel renkler burada kendi renklerinizi oluşturabilirsiniz. bunun için kutucuğu çift tıklayıp renkleri düzenlemeniz yeterlidir
màu tự chọn Ở đây bạn có thể xây dựng một bảng chọn màu sắc tự chọn. nhấn đôi vào hộp để sửa màu đó.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
bunları hiç kimse inkâr edemez. bunun için sakin olmanız ve düşüncesiz bir şey yapmamanız gerekir.
bởi điều đó thật chối cãi chẳng nỗi, nên các ngươi khá ở yên, đừng làm sự gì vội vả.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bunun için efendiler, cesur olun! tanrıya inanıyorum ki, her şey tıpkı bana bildirildiği gibi olacak.
vậy, hỡi các ông, hãy vững lòng, vì ta có lòng tin cậy Ðức chúa trời rằng sẽ xảy ra như lời ngài đã phán vậy;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: