Results for bunun için ne yapmalıyız translation from Turkish to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Turkish

Vietnamese

Info

Turkish

bunun için ne yapmalıyız

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Turkish

Vietnamese

Info

Turkish

bunun için de aklanmış sayıldı.

Vietnamese

cho nên đức tin của người được kể cho là công bình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Turkish

% 1 - bunun için eylemler:% 2

Vietnamese

- hành động cho:

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Turkish

bunun için bir şablon bulunamadı:% 1

Vietnamese

không tìm thấy mẫu cho:% 1.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Turkish

bunun için akılsız olmayın, rabbin isteğinin ne olduğunu anlayın.

Vietnamese

vậy chớ nên như kẻ dại dột, nhưng phải hiểu rõ ý muốn của chúa là thế nào.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Turkish

bir çok ülkenin bunun için bir karakteri yoktur

Vietnamese

phần lớn quốc gia không cần ngụ ý riêng

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Turkish

bunun için kötülerin öğüdü benden uzak olsun.

Vietnamese

dẫu vậy, ngài có làm cho nhà họ đầy vật tốt: nguyện các mưu chước kẻ ác hãy cách xa tôi!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Turkish

bunun için ona duyduğunuz sevgiyi yenilemenizi rica ederim.

Vietnamese

vậy tôi xin anh em hãy bày tỏ lòng yêu thương đối với người đó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Turkish

avşalom ahitofele, ‹‹ne yapmalıyız, bize öğüt ver›› dedi.

Vietnamese

Áp-sa-lôm bèn nói cùng a-hi-tô-phe rằng: hai ngươi hãy mưu cùng nhau đặng định đều chúng ta phải làm.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Turkish

ama ben gerçeği söylüyorum. İşte bunun için bana iman etmiyorsunuz.

Vietnamese

nhưng vì ta nói lẽ thật, nên các ngươi không tin ta.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Turkish

bunun için, oğul sizi özgür kılarsa, gerçekten özgür olursunuz.

Vietnamese

vậy nếu con buông tha các ngươi, các ngươi sẽ thật được tự do.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Turkish

bunun için bu tarlaya bugüne dek ‹‹kan tarlası›› denilmiştir.

Vietnamese

nhơn đó, ruộng ấy đến nay còn gọi là "ruộng huyết."

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Turkish

bunun için gördüklerini, şimdi olanları ve bundan sonra olacakları yaz.

Vietnamese

vậy hãy chép lấy những sự ngươi đã thấy, những việc nay hiện có và những việc sau sẽ đến,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Turkish

bunun için mesih İsaya ait biri olarak tanrıya verdiğim hizmetle övünebilirim.

Vietnamese

vậy tôi có cớ khoe mình trong Ðức chúa jêsus christ về điều hầu việc Ðức chúa trời.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Turkish

bunun için her Şeye egemen rab diyor ki, ‹‹madem sözlerimi dinlemediniz,

Vietnamese

vậy nên, Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: vì các ngươi đã chẳng nghe lời ta,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Turkish

bunun için de tanrı onu pek çok yükseltti ve ona her adın üstünde olan adı bağışladı.

Vietnamese

cũng vì đó nên Ðức chúa trời đã đem ngài lên rất cao, và ban cho ngài danh trên hết mọi danh,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Turkish

bunun için onlara sevginizi kanıtlayın, kiliselerin önünde sizinle övünmemizin nedenini gösterin.

Vietnamese

vậy, anh em ở trước mặt các hội thánh, hãy tỏ chứng cớ của sự yêu thương mình, và bày ra cho họ biết chúng tôi có cớ khoe mình nơi họ vì anh em.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Turkish

pap veya chap onaylama yöntemi seçtiniz. bunun için bir kullanıcı adı ve parola girmeniz gerekiyor.

Vietnamese

bạn đã chọn phương pháp xác thực pap hay chap. nó cần thiết bạn cung cấp tên người dùng và mật khẩu.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Turkish

Özel renkler burada kendi renklerinizi oluşturabilirsiniz. bunun için kutucuğu çift tıklayıp renkleri düzenlemeniz yeterlidir

Vietnamese

màu tự chọn Ở đây bạn có thể xây dựng một bảng chọn màu sắc tự chọn. nhấn đôi vào hộp để sửa màu đó.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Turkish

bunları hiç kimse inkâr edemez. bunun için sakin olmanız ve düşüncesiz bir şey yapmamanız gerekir.

Vietnamese

bởi điều đó thật chối cãi chẳng nỗi, nên các ngươi khá ở yên, đừng làm sự gì vội vả.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Turkish

bunun için efendiler, cesur olun! tanrıya inanıyorum ki, her şey tıpkı bana bildirildiği gibi olacak.

Vietnamese

vậy, hỡi các ông, hãy vững lòng, vì ta có lòng tin cậy Ðức chúa trời rằng sẽ xảy ra như lời ngài đã phán vậy;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,776,394,326 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK