来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
geçmiş sertifikalarda uyar
cảnh báo khi gặp chứng nhận đã & hết hạn
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ssl kipinden & ayrılırken uyar
cảnh báo khi & rời chế độ ssl
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
İptal edilmiş sertifikalarda uyar
cảnh bảo khi gặp chứng nhận bị & hủy bỏ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
Şifrelenmemiş & bilgi yollarken uyar
cảnh báo khi gửi dữ liệu chưa mã hóa
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
uyar@ item: intable text context
báo động
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ssl/ sslsiz & karışık sayfalarda uyar
cảnh báo khi vào trang & hỗn hợp ssl/ không- ssl
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
yabancı işlemler tarafında değiştirilen dosyalarda uyar
& cảnh báo về những tập tin bị sửa bởi các tiến trình ngoài
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ayıplanacak duruma düşmemeleri için onları bu konularda uyar.
hãy nhắc lại những điều đó cho họ hầu cho họ không chỗ trách được.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bundan ötürü onları uyar, ey insanoğlu, onları uyar.››
vậy nên, hãy nói tiên tri nghịch cùng chúng nó, hỡi con người hãy nói tiên tri đi!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bulut konutun üzerinde uzun süre durduğu zaman rabbin buyruğuna uyar, yola çıkmazlardı.
khi nào trụ mây ngự lâu trên đền tạm, thì dân y-sơ-ra-ên vâng theo mạng Ðức giê-hô-va, chẳng hề ra đi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
& kişisel imzalanmış veya bilinmeyen ca (sertifika otoritesi) halinde uyar
cảnh báo vào lúc gặp chứng nhận & tự ký hoặc không biết nhà chứng nhận
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
anahtar dosyası arama konumunu seçin. uyari: sadece konum hatırlanacaktır, dosya adları hatırlanmayacaktır!
select a keyfile search path. warning: note that only the path will be remembered, not the filenames!
最后更新: 2011-06-21
使用频率: 1
质量: