来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bio je agresivan.
hắn thật tàn nhẫn
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
b-udi agresivan.
- i tấn công thật sự đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
uvek si tako agresivan.
cứ luôn hay gây hấn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
vidi, hip-hop je agresivan.
thấy không, nhảy hip-hop rất năng nổ
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
više agresivan, divlji, opasan.
càng công kích, dữ tợn, nguy hiểm hơn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-vrlo agresivan potez, zar ne?
một nước cờ rất hung hăng, phải không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pa taj ton, agresivan ali razigran.
giọng của nó hung hăng nhưng khôi hài.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali može biti agresivan ako je napadnut.
nhưng nó có thể trở nên rất hung dữ nếu bị đe dọa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
tvoj dečak je malo agresivan, zar ne?
thằng nhóc bên ngươi xông xáo quá nhỉ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
maverick izvodi agresivan vertikalni manevar.
maverick lên thẳng đột kích ở đây.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ako oseti strah, napašće. budi agresivan.
nó cảm thấy sự sợ hãi sẽ tấn công.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
agresivan je. moras biti agresivna prema meni.
hùng hổ, em phải hùng hổ tiến về phía anh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nisam rekao da jeste, ali je agresivan potez.
tôi không định tự tử. không, tôi không nói cô vậy, nhưng đó là một hành động tích cực.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
jack turner je agresivan i voli sve imati pod kontrolom.
jack turner vừa kiềm chế lại vừa hung hãn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ponekad postaneš pomalo agresivan, ali meni se to dopada.
anh có xu hướng thù địch, nhưng tôi thấy như vậy hấp dẫn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- izadite! napisacete mi sto puta: 'glup sam i agresivan'.
tôi ngu đần và thô kệch.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: