您搜索了: iskušenja (塞尔维亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

iskušenja.

越南语

táo cấm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

slatkih iskušenja.

越南语

rất nhiều...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

oslobođen iskušenja!

越南语

thoát khỏi sự cám dỗ rồi!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

iskušenja podložna vremenu...

越南语

một thời kỳ thử thách.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

mnoga... slatka iskušenja.

越南语

rất nhiều... sự cám dỗ ngọt ngào.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

grozna iskuŠenja timotija kevendiŠa

越南语

lẦn vƯỢt Ải kinh hoÀng cỦa timothy cavendish

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

Što viŠe imaŠ teŽih iskuŠenja, ojaÈaÆeŠ.

越南语

nếu cậu vượt qua được thử thách này, cậu sẽ trưởng thành mạnh mẽ hơn.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

tog strašnog iskušenja koje uništava naš grad.

越南语

đang tàn phá thị trấn chúng con.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

emocije... osećaji, to su opasna iskušenja.

越南语

cảm xúc... cảm giác... chúng là những cám dỗ nguy hiểm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

moramo zaštiti te mlade device od iskušenja univerzuma.

越南语

chúng ta phải bảo vệ các trinh nữ khỏi những cám dỗ của vũ trụ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali istinska mera čoveka je kako da reaguje na ta iskušenja.

越南语

nhưng thước đo cho người đàn ông đó là sự thật việc anh ta chọn thái độ như thế nào khi đối mặt với sự thật của những thử thách đó.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

jedino što znam da kad budem oslobođen iskušenja mojih sposobnosti...

越南语

tất cả những gì tôi quan tâm là, một khi tôi được tự do... khỏi cơn thèm khát sức mạnh của mình.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dragi gospode, molimo da čuvaš bobija sigurnog od iskušenja.

越南语

l¡y chúa, chúng con c§u xin ng°Ưi giï bobby an toàn khÏicámd× .

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

"sir lanselot je spasao sir galahada iz skoro izvesnog iskušenja.

越南语

hiệp sĩ lancelot đã cứu hiệp sĩ galahad khỏi mọi cám dỗ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

kažem im da ostanu mirni čvrsti i ujedinjeni u ovom vremenu iskušenja.

越南语

cho chính nghĩa của họ. ta yêu cầu mọi người... bình tĩnh,

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

otmica bankara ...ponovo sam sa svojom porodicom, nakon jezivih iskušenja...

越南语

tôi đã được đoàn tụ cùng gia đình, sau khi trải qua 1 thử thách kinh hoàng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

moramo da molimo svevišnjeg da blagoslovi englesku i podrži je u vremenima iskušenja.

越南语

chúng ta phải cầu xin Đấng toàn năng phù hộ cho nước anh... và đưa nó qua khỏi cơn ngặt nghèo.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kao jebene zmije kao što i jesu, naći ćeš ih na mestu gde ima mnoga iskušenja.

越南语

giống như bọn rắn khốn kiếp ấy, mày sẽ tìm thấy chúng ở một nơi đầy cám dỗ...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kao jebene zmije kao što i jesu, naći ćeš ih na mestu gde ima mnogo iskušenja... mnogo...

越南语

giống như bọn rắn khốn kiếp ấy, mày sẽ tìm thấy chúng ở một nơi đầy cám dỗ...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

možda, ako gledate na događaje kao na iskušenja koja su podložna vremenu, možda ćete naći svoj put.

越南语

có lẽ nếu bà coi chuyện này như một thời kỳ thử thách bà sẽ tìm ra cách của bà.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,654,475 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認