来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ali isplatilo se.
nhưng đáng giá.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
na žalost kockanje se isplatilo.
không may là canh bạc lại thắng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- naše kockanje možda bi se isplatilo.
- canh bạc của chúng ta phải trả giá đấy các bạn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
izgleda da se čitanje stripova isplatilo.
coi bộ truyện tranh cũng được việc đấy chứ nhỉ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
udvostručili su nam patrole, ali isplatilo se.
việc tăng cường tập luyện của chúng con đã có kết quả.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i izgleda da se tvoje kockanje isplatilo.
có vẻ như lần cược đó sinh lời,
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
isplatilo bi ti se, verujem, da nas pustiš.
cho ông vào ta cũng phải được chút gì chứ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- isplatilo se. samo ne onako kako smo hteli.
- chắc chắn trả giá, nhưng không theo cách anh muốn đâu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kad ih je osiguranje isplatilo, prestali su da pitaju.
Đến khi tiền bảo hiểm được trả, chúng không hỏi nữa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
treba mi 100kg nedeljno da bi se ovo ekonomski isplatilo.
tôi cần 200 pao mỗi tuần để có thể sinh lợi từ mô hình này.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
danas se sve to isplatilo, postao sa partner u firmi.
và hôm nay, công lao bao lâu đã có thành quả... tôi chính thức được gọi là cộng sự.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
john acardo nije isplatiti porotnika da se izbjegne kazneni progon. samo isplatilo tužitelj.
john acardo không mua chuộc ban hội thẩm để tránh bị truy tố, hắn chỉ mua chuộc công tố viên.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pa, konačno se moje čekanje isplatilo, i nikakav kauboj lutka mi to neće pokvariti!
cuối cùng sự chờ đợi của tôi đã được đền đáp, và không món đồ cowboy nào làm tôi bối rối cả!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da sam to ja, pozvao bih prvo banku. proverio stanje... da se uverim da ima novca kako bi mi se isplatilo.
Ông biết không, nếu là tôi tôi sẽ gọi cho ngân hàng để hỏi trước trong tài khoản còn bao nhiêu tiền... xem xem có đáng công bỏ ra để làm giả không.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: