来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
japansko smeće!
bọn nhật hả?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-japansko smeće!
bọn nhật khốn khiếp.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
to je najnovije japansko oružje.
#272;#226;y l#224; h#7879; th#7889;ng v#361; kh#237; cu#7889;i c#249;ng c#7911;a nh#7853;t b#7843;n.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ako ne želi da bude japansko pseto.
nếu như anh ta không muốn làm chó cho người nhật
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
puno opreme, oružja i verovatno je sve japansko.
và tôi sẽ làm chứng anh trái lệnh cấp trên. nói ít thôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kad smo već kod pljačkanja, gosp. long ki, vi ste opljačkali japansko skladište čaja.
nói đến ăn cắp thì anh long thất đây, đã ăn cắp số lá trà Đông dương của chúng tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
japansko visokotehnološko izdvajanje je bilo moguće zahvaljujući elektro-magnetskoj mreži zvanoj r.a.c.e.
c#244;ng ngh#7879; c#7911;a nh#7853;t b#7843;n c#243; th#7875; bi#7871;n #273;i#7873;u #273;#243; th#224;nh hi#7879;n th#7921;c nh#7901; m#7841;ng #273;i#7879;n t#7915; tr#432;#7901;ng t#234;n l#224; r.a.c.e.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: