来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
samo se javljam.
tôi chỉ vừa mới kiểm tra.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
javljam se dobrovoljno.
- không. tôi tình nguyện
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- ne javljam se često.
- tôi không gọi lại rất nhiều cuộc.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
izvini što se ne javljam.
con xin lỗi vì lâu nay không có gọi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
javljam se sa jutarnjim izvješčem.
mời bệ hạ nghe tin tức buổi sáng. (vov new...)
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dobro je da to ne javljam šefu.
may cho cậu là tôi không báo cáo vụ đó cho sếp.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ovde Šepard. javljam zapažanje s krova.
cầm lấy đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
gospodine. javljam da je prva zvezda viđena.
sếp, xin báo là vừa nhìn thấy ngôi sao đầu tiên.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nikada ne bih javljam na telefon dok vozim.
cháu sẽ không bao giờ nghe điện thoại khi đang lái xe.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
javljam se uživo sa mesta masakra gotamske policije.
tôi đang tường thuật trực tiếp từ hiện trường vụ thảm sát tại gcpd.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
hej, Šarmi, samo ti javljam da možeš prihvatiti izazov.
shermie, chỉ muốn cho cậu biết hoàn toàn có thể nhận lời thách đấu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
agent, suzan kuper. javljam se na dužnost, gđo. da.
Đặc vụ susan cooper, trình báo nhận nhiệm vụ, thưa sếp.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dobro jutro. samo se javljam da vam kažem gdje me možete dobiti.
bố tranh thủ gọi tí thôi... và bố chợt nghĩ nên để lại thông tin liên lạc.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i sad ti treba neko da ti drži ogledalo? evo, dobrovoljno se javljam.
vậy thật ra thầy nhìn thấy mình trong gương.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nisam u atlanti. ovo je frenk roberts. javljam svim okolnim univerzitetima da će...
vâng, frank roberts đây, tôi muốn thông báo cho tất cả trường đại học là hãng pan am đang có đợt tuyển dụng mới năm nay.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ja sam dora bejli, dame i gospodo i javljam vam se ispred kineskog teatra u holivudu.
tôi là dora bailey, thưa quý vị tôi đang nói với quý vị từ phía trước rạp hát trung hoa ở hollywood.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i ja doavi k vama, braæo, ne dodjoh s visokom reèi ili premudrosti da vam javljam svedoèanstvo boije.
hỡi anh em, về phần tôi, khi tôi đến cùng anh em, chẳng dùng lời cao xa hay là khôn sáng mà rao giảng cho anh em biết chứng cớ của Ðức chúa trời.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
vratite se ka gradu, sunji, koji se nadate, jo ti i danas javljam da æu ti platiti dvojinom.
hỡi những kẻ tù có trông cậy, các ngươi khá trở về nơi đồn lũy, chính ngày nay ta rao rằng sẽ báo trả cho ngươi gấp hai.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ovdje amy nichole, javljam se sa aerodroma escalan, gdje je general ramon esperanza... upravo stigao pod velikim osiguranjem.
amy nichole trực tiếp truyền hình từ sân bay escalan, nơi tướng thất sủng ramon esperanza... vừa đến trong sự canh gác nghiêm ngặt.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
s najiskrenijom radošću javljam vam da je vaš sin, vojnik james ryan, dobro, i ovog se trenutka, vraća kući s europskog ratišta.
"với niềm vui sâu sắc, tôi viết thư này báo tin rằng "con trai bà, binh nhì jamềs ryan, hiện bình an, "và ngay lúc này đây, đang trên đường trở về nhà từ chiến trường châu Âu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式