您搜索了: kavu (塞尔维亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

kavu.

越南语

anh dùng coffee nhé?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kavu?

越南语

cafe?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- kavu?

越南语

- cà phê?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

idem po kavu.

越南语

em phải đi lấy cà phê đã.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

Želiš kavu?

越南语

anh muốn uống cà phê không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

donesi mi kavu.

越南语

lấy cà-phê cho tôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-dođite na kavu.

越南语

thôi uống cà-phê đi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

donijet ću ti kavu.

越南语

tôi sẽ pha cà phê cho anh.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

barbara, kavu molim.

越南语

barbara, pha cà phê đi con.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- otišao je po kavu.

越南语

ra ngoài mua coffee rồi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- još jednu kavu, dušo.

越南语

- 1 ly cà phê nữa nhé.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-Želite li èaj, kavu?

越南语

- không, cảm ơn.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dan za kavu u kafiću!

越南语

là ngày đi uống cà phê đó.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- popili smo kavu zajedno.

越南语

- hắn ngồi cùng tôi để uống cà-phê.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- dajte, naručio sam kavu.

越南语

tôi đặt cafe, được chứ?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

cameronova pravi užasnu kavu.

越南语

cameron pha cà phê dở ẹc.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pomoći ću ti da pronađeš kavu.

越南语

tôi có thể giúp cô tìm kava.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- da. dugu kavu, caffe americano.

越南语

- cho tôi một tách americano.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zamoli janelle da mi donese kavu.

越南语

dùm kêu janelle đem cà-phê cho tôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-da. tražio sam kavu bez kofekalina.

越南语

tôi đã yêu cầu một cốc cà phê không rác cơ mà.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,161,513 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認