您搜索了: mrtvačnici (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

mrtvačnici

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

- možda u mrtvačnici?

越南语

Đến nhà xác sao?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

Šest ljudi u mrtvačnici.

越南语

sáu cái thi thể trong nhà xác.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- obožavalac radi u mrtvačnici.

越南语

- nhờ một người hâm mộ làm việc ở nhà xác.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-vombosi je bio u mrtvačnici.

越南语

wombosi đã đến nhà xác.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

potpisao je za telo u mrtvačnici.

越南语

hắn ký tên lấy xác ở nhà xác.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zar to ne rade oni u mrtvačnici?

越南语

này, chuyện này phải làm trong nhà xác.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

u mrtvačnici, ovde u parizu. ali...

越南语

trong nhà xác ở paris.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

uputiću te na put prema mrtvačnici.

越南语

sylar? ai là sylar?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

završit ćeš u zatvoru, u mrtvačnici.

越南语

tao với mày là chiến hữu. tao phải đi. không, tỉnh ngủ đi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ekipa u mrtvačnici još se nije javila.

越南语

vẫn có người ở đó.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

imamo čovjeka u mrtvačnici koji je dvaput umro.

越南语

thôi được. có 1 cái xác trong nhà xác. hình như chết tới 2 lần.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

o, ne, ne, ne! razmišijao sam o mrtvačnici!

越南语

Ồ không, ta lại nghĩ là nhà xác đúng hơn.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

mrtva žena u mrtvačnici to je bila žena na zabavi?

越南语

người phụ nữ nằm chết trong nhà xác là người phụ nữ tại bữa tiệc?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

znamo sa satelitskih snimaka da je otrov ovde u mrtvačnici

越南语

tôi sẽ nói qua về đầu đạn hóa học và tên lửa.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

postoji tijelo u mrtvačnici u zgradi 26. identično je.

越南语

có một cái xác đang được đông lạnh ở tòa nhà 26.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ne znam kakvu su ti kremu stavili u mrtvačnici, ali hoću malo.

越南语

em không biết họ đã dùng loại kem gì trong nhà xác, nhưng em muốn một ít.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ili bi bila u mrtvačnici sa rupom u grlu. pravo si razmaženo govance!

越南语

hoặc cô đang nằm ngoài đồng hoang với một cái cổ họng bị đốt cháy, cái đồ vất đi hư hỏng này.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

... to je fioka u mrtvačnici odakle izvlače mrtva tela da ih napumpaju s formalinom.

越南语

nó là một cái ngăn kéo tại nhà xác nơi mà người ta kéo cái xác chết ra và ngâm chúng trong formaldehyde.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

imaš ženu i decu, ljude koji te vole i koji ne žele da te vide svog išivenog kao lutku u lokalnoj mrtvačnici?

越南语

mày có vợ và con cái yêu quý mày, liệu họ có bực khi thấy mày nằm trong nhà xác không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,040,844 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認