来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nameravali smo da služimo nevoljnima.
chúng ta sẽ đi giúp đỡ những người nghèo.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
potrošio bi sve to na lečenje bolesnih i pomaganje nevoljnima.
dùng hết số châu báu đó để chữa trị cho người bệnh và giúp đỡ người nghèo khổ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
on æe suditi nevoljnima u narodu, pomoæi æe sinovima nitega, i nasilnika æe oboriti,
người sẽ đoán xét kẻ khốn cùng của dân, cứu con cái người thiếu thốn, và chà nát kẻ hà hiếp.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
zato, care, da ti je ugodan moj savet, oprosti se greha svojih pravdom, i bezakonja svojih miloæu prema nevoljnima, e da bi ti se produio mir.
vậy nên, hỡi vua, xin hãy nghe lời tôi khuyên vua: hãy lấy sự công bình mà chuộc tội lỗi, hãy thương xót những kẻ nghèo khó để chuộc những điều gian ác mình. như vậy sự bình an vua còn có thể lâu dài hơn nữa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i koja ima svedoèanstvo u dobrim delima, ako je decu odgajila, ako je gostoljubiva bila, ako je svetima noge prala, ako je nevoljnima pomagala, ako je ila za svakim dobrim delom.
phải là người được tiếng khen vì việc phước đức mình, như đã nuôi con cái, đãi đằng khách lạ, rửa chơn thánh đồ, cứu giúp kẻ khốn nạn, và làm đủ các việc phước đức.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: