您搜索了: pojedinačno (塞尔维亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

pojedinačno.

越南语

cho mỗi quả.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

moramo ih provjeriti pojedinačno.

越南语

chúng ta phải kiểm tra tất cả những người này.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

procenićemo vas, pojedinačno i kao tim.

越南语

tôi sẽ đánh giá các cậu, về mặt cá nhân và theo nhóm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

natjerati pojedinačno na kat i maknuti.

越南语

ta có thể cử 2, 3 người lên tầng trên và hạ chúng?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

krečite se u grupama, ne pojedinačno.

越南语

Đi đâu cũng phải theo nhóm, không đi một mình.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ne udaramo ih pojedinačno, udaramo ih svi zajedno.

越南语

và giờ chúng tôi sẽ cùng biểu diễn.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pojedinačno najveći događaj preraspodele bogatstva u istoriji.

越南语

1 sự cố lớn nhất của sự phân phối lại tài sản trong lịch sử.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

potrebna su vektorska očitavanja, svakog konektora pojedinačno...

越南语

ghi nhận một vài chỉ số cộng hưởng âm trên tấm bản đặc biệt này...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

svima, i pojedinačno svakom, želim srećan božić.

越南语

cho tất cả, cho riêng từng người, ta chúc một giáng sinh an lành.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

gledajući pojedinačno, svi ovi incidenti bi se mogli okarakterisati kao nesrećni slučajevi.

越南语

nếu xem xét độc lập, thì mỗi vụ án này đều được xem là kinh hoàng, một sự kiện đau thương.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

...tokom kog je agati darovao porcelanski privezak i 60 pojedinačno uvijenih belih lala u kutiji veličine dečjeg kovčega.

越南语

Ông ấy tặng agatha mặt dây chuyền bằng sứ, 5 tá hoa tu líp trắng còn gói giấy đặt trong một chiếc hộp to bằng quan tài trẻ em.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

artur, savetovavši se sa njegovim najvernijim vitezovima... odlučili su da bi trebali da se razdvoje i traže gral pojedinačno.

越南语

arthur, sau khi bàn bạc với các hiệp sĩ thân cận đã quyết định rằng họ nên chia nhau ra và mạnh ai nấy đi tìm cái chén.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

vodila ih je pojedinačno i držala im glave pod vodom dok nisu umrli i onda ih je vratila unutra i poređala za stolom, jela je dok nisu došli susedi.

越南语

cô ta giữ đầu chúng cho tới khi chúng chết hẳn. rồi đưa vào nhà, dựng chúng ngồi ở bàn. rồi cô ta ngồi ăn trước khi hàng xóm ghé qua.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,935,874 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認