来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
-sa porodicom?
- với gia đình hả?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
budi s porodicom.
gặp gỡ gia đình.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- Žena sa porodicom?
một phụ nữ có gia đình?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ja sam sa porodicom.
tôi ở đây với gia đình mình.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- to nas cini porodicom.
chúng ta làm quen nhé.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ja vam smatram porodicom.
với tôi, tôi xem các cậu như một gia đình.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Šta mi je sa porodicom?
... còn gia đình tôi thì sao?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-ostao sam sa porodicom.
- tôi đang đi với một gia đình.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nema više veze sa ovom porodicom
không nên liên lạc với gia đình nữa
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bićeš s upravnikovom porodicom.
dù sao, con sẽ ở với gia đình ông hiệu trưởng. con sẽ vui.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
hajde. pevaj sa porodicom.
hát đi con!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-Šta je sa pravom porodicom?
còn gia đình ngoài đời?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da provedeš vreme s porodicom.
dành thời gian cho gia đình.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kačiš se sa pogrešnom porodicom!
mày gay lộn nhầm gia đình rồi!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
s nazirom, sa cia, s porodicom.
với abu nazir. với cia. với gia đình tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- provodiš li vreme s porodicom?
con còn thời giờ lo cho gia đình không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
moraš da ga upoznaš s porodicom.
tất nhiên là anh nên gặp mặt gia đình rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
idi i jebi se sa svojom porodicom!
vậy nên, xéo đi, mày và cả gia đình mày nữa đồ khốn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
"bi se vezao s takvom porodicom?"
"họ lại muốn liên lụy vào một gia đình như thế sao?"
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
jeste li razgovarali s njenom porodicom?
cậu đã nói chuyện với gia đình cô ấy chưa?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: